Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định BỈ gặp UKRAINA

UEFA Nations League, vòng Tu ket

Bỉ

Romelu Lukaku (86')
Romelu Lukaku (75')
Maxim De Cuyper (70')

FT

3 - 0

(0-0)

Ukraina

- Diễn biến trận đấu Bỉ vs Ukraina trực tiếp

  • Hans Vanaken 

    90+4'

     
  • Bryan Heynen
    Nicolas Raski

    90'

     
  •  

    89'

    Andrii Yarmolenko
    Oleksii Hutsulia
  •  

    89'

    Roman Yaremchuk
    Oleksandr Svato
  • Romelu Lukaku 

    86'

     
  • Romelu Lukaku 

    75'

     
  • Maxim De Cuyper 

    70'

     
  • Alexis Saelemaekers
    Leandro Trossar

    69'

     
  • Maxim De Cuyper
    Thomas Meunie

    69'

     
  •  

    69'

    Bohdan Mykhailichenko
    Vitalii Mykolenko (chấn thương)
  •  

    69'

    Viktor Tsygankov
    Heorhii Sudako
  •  

    69'

    Artem Dovbyk
    Vladyslav Vana
  •  

    58'

    Vladyslav Vanat
  •  

    45+2'

    Oleksii Hutsuliak
  •  

    29'

    Oleksandr Zinchenko
  •  

    12'

    Illia Zabarnyi
  • Nicolas Raskin 

    05'

     

- Thống kê Bỉ đấu với Ukraina

19(6) Sút bóng 6(1)
10 Phạt góc 1
10 Phạm lỗi 9
0 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng 4
3 Việt vị 2
70% Cầm bóng 30%

Đội hình Bỉ

  • 13
    M. Sels
  • 15
    T. Meunier
  • 4
    W. Faes
  • 2
    Z. Debast
  • 21
    T. Castagne
  • 7
    De Bruyne
  • 6
    N. Raskin
  • 20
    H. Vanaken
  • 11
    L. Trossard
  • 10
    R. Lukaku
  • 22
    J. Doku
- Đội hình dự bị:
  • 17
    C. De Ketelaere
  • 12
    S. Lammens
  • 18
    B. Mechele
  • 1
    T. Courtois
  • 3
    A. Al Dakhil
  • 16
    K. De Winter
  • 9
    M. Batshuayi
  • 19
    B. Heynen
  • 5
    M. De Cuyper
  • 23
    A. Saelemaekers
  • 8
    Y. Tielemans
  • 14
    D. Lukebakio

Đội hình Ukraina

  • 1
    A. Lunin
  • 22
    M. Matviienko
  • 4
    O. Svatok
  • 13
    I. Zabarnyi
  • 16
    V. Mykolenko
  • 18
    Y. Yarmoliuk
  • 6
    I. Kaliuzhnyi
  • 17
    O. Zinchenko
  • 8
    H. Sudakov
  • 19
    O. Hutsuliak
  • 21
    V. Vanat
- Đội hình dự bị:
  • 12
    A. Trubin
  • 23
    D. Riznyk
  • 15
    V. Tsygankov
  • 14
    V. Buialskyi
  • 11
    A. Dovbyk
  • 7
    A. Yarmolenko
  • 5
    O. Svatok
  • 2
    V. Bondar
  • 10
    M. Shaparenko
  • 20
    O. Nazarenko
  • 3
    Mykhailichenko
  • 9
    R. Yaremchuk

Số liệu đối đầu Bỉ gặp Ukraina

Bỉ
25%
Hòa
25%
Ukraina
50%

Nhận định, soi kèo Bỉ vs Ukraina

Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.94

BEL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, UKR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).

Dự đoán: UKR

Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.93

3/5 trận gần đây của UKR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Bỉ gặp Ukraina

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
Thứ 6, ngày 21/03
00h00 Armenia 0 - 3 Georgia
00h00 T.N.Kỳ 3 - 1 Hungary
02h45 Croatia 2 - 0 Pháp
02h45 Slovakia 0 - 0 Slovenia
02h45 Hy Lạp 0 - 1 Scotland
02h45 Kosovo 2 - 1 Iceland
02h45 Đan Mạch 1 - 0 B.D.Nha
02h45 Bulgaria 1 - 2 Ireland
02h45 Italia 1 - 2 Đức
02h45 Hà Lan 2 - 2 T.B.Nha
02h45 Áo 1 - 1 Serbia
02h45 Ukraina 3 - 1 Bỉ
C.Nhật, ngày 23/03
21h00 Georgia 6 - 1 Armenia
Thứ 2, ngày 24/03
00h00 Serbia 2 - 0 Áo
00h00 Iceland 1 - 3 Kosovo
00h00 Hungary 0 - 3 T.N.Kỳ
00h00 Scotland 0 - 3 Hy Lạp
00h00 Slovenia 0 - 0 Slovakia
02h45 B.D.Nha 3 - 2 Đan Mạch
02h45 Đức 3 - 3 Italia
02h45 Ireland 2 - 1 Bulgaria
02h45 Pháp 2 - 0 Croatia
02h45 Bỉ 3 - 0 Ukraina
02h45 T.B.Nha 2 - 2 Hà Lan