TRỰC TIẾP GEORGIA VS ARMENIA

UEFA Nations League, vòng Tu ket

Georgia

Khvicha Kvaratskhelia (62')
Georges Mikautadze (35')
Otar Kiteishvili (27')
Giorgi Chakvetadze (23')
Georges Mikautadze (14')
Varazdat Haroyan (O.g 04')

FT

6 - 1

(5-0)

Armenia

(48') Edgar Sevikyan

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    83'

    Narek Grigoryan
  •  

    80'

    Narek Grigoryan
    Vahan Bichakhchya
  • Giorgi Zaria
    Otar Kiteishvil

    77'

     
  • Budu Zivzivadze
    Georges Mikautadz

    77'

     
  •  

    70'

    Artur Miranyan
    Edgar Sevikya
  • Giorgi Guliashvili
    Giorgi Tsitaishvil

    70'

     
  • Lasha Dvali
    Saba Goglichidz

    69'

     
  • Guram Kashia 

    67'

     
  •  

    64'

    Edgar Sevikyan
  • Khvicha Kvaratskhelia 

    62'

     
  •  

    48'

    Edgar Sevikyan
  • Levan Shengelia
    Giorgi Chakvetadz

    45'

     
  •  

    43'

    Sergey Muradyan
  •  

    40'

    Edgar Grigoryan
    Ugochukwu Iw
  •  

    40'

    Artur Serobyan
    Solomon Ud
  •  

    39'

    Sergey Muradyan
    Kamo Hovhannisya
  • Georges Mikautadze 

    35'

     
  • Otar Kiteishvili 

    27'

     
  • Giorgi Chakvetadze 

    23'

     
  • Georges Mikautadze 

    14'

     
  • Varazdat Haroyan 

    04'

     
- THỐNG KÊ
16(10) Sút bóng 7(2)
4 Phạt góc 3
10 Phạm lỗi 10
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 3
1 Việt vị 0
65% Cầm bóng 35%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 12
    L. Gugeshashvili
  • 4
    G. Kashia
  • 5
    S. Kverkvelia
  • 11
    G. Kvilitaia
  • 2
    O. Kakabadze
  • 6
    G. Kochorashvili
  • 20
    A. Mekvabishvili
  • 17
    O. Kiteishvili
  • 10
    G. Chakvetadze
  • 22
    G. Mikautadze
  • 7
    Kvaratskhelia
- Đội hình dự bị:
  • 8
    Zivzivadze
  • 3
    L. Dvali
  • 19
    L. Shengelia
  • 9
    Davitashvili
  • 13
    Gocholeishvili
  • 18
    S. Altunashvili
  • 16
    N. Kvekveskiri
  • 1
    G. Loria
  • 14
    L. Lochoshvili
  • 15
    G. Gvelesiani
  • 21
    G. Tsitaishvili
  • 23
    S. Lobjanidze
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    O. Cancarevic
  • 3
    V. Haroyan
  • 4
    G. Harutyunyan
  • 5
    E. Simonyan
  • 13
    Hovhannisyan
  • 6
    U. Iwu
  • 21
    N. Tiknizyan
  • 8
    E. Spertsyan
  • 11
    H. Harutyunyan
  • 7
    E. Sevikyan
  • 23
    Bichakhchyan
- Đội hình dự bị:
  • 20
    A. Khamoyan
  • 15
    Z. Margaryan
  • 12
    A. Beglaryan
  • 22
    S. Muradyan
  • 14
    G. Manvelyan
  • 19
    E. Grigoryan
  • 2
    A. Calisir
  • 16
    H. Avagyan
  • 10
    L. Zelarayan
  • 17
    G. Ranos
  • 9
    A. Serobyan
  • 18
    Z. Shaghoyan
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.94

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GEO khi thắng 2/4 trận đối đầu gần đây.

Dự đoán: GEO

Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.99

3/5 trận gần đây của ARM có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
Thứ 6, ngày 21/03
00h00 Armenia 0 - 3 Georgia
00h00 T.N.Kỳ 3 - 1 Hungary
02h45 Croatia 2 - 0 Pháp
02h45 Slovakia 0 - 0 Slovenia
02h45 Hy Lạp 0 - 1 Scotland
02h45 Kosovo 2 - 1 Iceland
02h45 Đan Mạch 1 - 0 B.D.Nha
02h45 Bulgaria 1 - 2 Ireland
02h45 Italia 1 - 2 Đức
02h45 Hà Lan 2 - 2 T.B.Nha
02h45 Áo 1 - 1 Serbia
02h45 Ukraina 3 - 1 Bỉ
C.Nhật, ngày 23/03
21h00 Georgia 6 - 1 Armenia
Thứ 2, ngày 24/03
00h00 Serbia 2 - 0 Áo
00h00 Iceland 1 - 3 Kosovo
00h00 Hungary 0 - 3 T.N.Kỳ
00h00 Scotland 0 - 3 Hy Lạp
00h00 Slovenia 0 - 0 Slovakia
02h45 B.D.Nha 3 - 2 Đan Mạch
02h45 Đức 3 - 3 Italia
02h45 Ireland 2 - 1 Bulgaria
02h45 Pháp 2 - 0 Croatia
02h45 Bỉ 3 - 0 Ukraina
02h45 T.B.Nha 2 - 2 Hà Lan
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo