Số liệu thống kê, nhận định BOAVISTA gặp FAMALICAO
VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 11
Boavista
FT
2 - 5
(1-3)
Famalicao
- Thống kê Boavista đấu với Famalicao
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Boavista gặp Famalicao
Boavista
0%
Hòa
40%
Famalicao
60%
- PHONG ĐỘ BOAVISTA
| 18/05 | Arouca | 4 - 1 | Boavista |
| 12/05 | Boavista | 1 - 2 | Porto |
| 06/05 | AVS Futebol | 1 - 2 | Boavista |
| 28/04 | Boavista | 0 - 5 | Sporting Lisbon |
| 18/04 | SC Farense | 0 - 1 | Boavista |
- PHONG ĐỘ FAMALICAO1
| 05/10 | Arouca | 1 - 1 | Famalicao |
| 29/09 | Famalicao | 0 - 0 | Rio Ave |
| 22/09 | Casa Pia AC | 1 - 1 | Famalicao |
| 14/09 | Famalicao | 1 - 2 | Sporting Lisbon |
| 31/08 | AVS Futebol | 0 - 1 | Famalicao |
Nhận định, soi kèo Boavista vs Famalicao
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FLIC khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FLIC
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của BOA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FLIC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Boavista gặp Famalicao
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Porto | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 1 | 22 |
| 2. | Sporting Lisbon | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 5 | 19 |
| 3. | Gil Vicente | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 4 | 19 |
| 4. | Benfica | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 4 | 18 |
| 5. | Moreirense | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 11 | 15 |
| 6. | Famalicao | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 4 | 13 |
| 7. | Santa Clara | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | 11 |
| 8. | Vitoria Guimaraes | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 12 | 11 |
| 9. | Braga | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 8 | 10 |
| 10. | Nacional Madeira | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | 10 |
| 11. | FC Alverca | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | 10 |
| 12. | Arouca | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 19 | 9 |
| 13. | Rio Ave | 8 | 1 | 5 | 2 | 11 | 13 | 8 |
| 14. | Casa Pia AC | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | 8 |
| 15. | CD Estrela | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | 7 |
| 16. | Estoril | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 13 | 6 |
| 17. | Tondela | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 14 | 5 |
| 18. | AVS Futebol | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 22 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA