Số liệu thống kê, nhận định BOCHUM gặp AUGSBURG
VĐQG Đức, vòng 20
Bochum
Moritz Broschinski (33')
FT
1 - 1
(1-0)
Augsburg
(PEN 90+1') Ermedin Demirovic
- Diễn biến trận đấu Bochum vs Augsburg trực tiếp
-
Philipp Hofmann
Matus Ber90+3'
-
90+1'
-
81'
Mads Pedersen
Kristijan Jaki -
81'
Arne Maier
Ruben Varga -
Maximilian Wittek
Moritz Broschinsk79'
-
Patrick Osterhage
75'
-
70'
Kristijan Jakic -
68'
Arne Engels
Elvis Rexhbeca -
68'
Sven Michel
Fredrik Jense -
Moritz-Broni Kwarteng
Christopher Antwi-Adje68'
-
Keven Schlotterbeck
Kevin Stoge68'
-
60'
Pep Biel
Phillip Tiet -
Tim Oermann
45+4'
-
Moritz Broschinski
44'
-
Moritz Broschinski
33'
- Thống kê Bochum đấu với Augsburg
| 9(4) | Sút bóng | 12(6) |
| 3 | Phạt góc | 5 |
| 17 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 1 |
| 3 | Việt vị | 3 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Bochum
-
1M. Riemann
-
14T. Oermann
-
4E. Masovic
-
20I. Ordets
-
5Bernardo
-
8A. Losilla
-
6P. Osterhage
-
19M. Bero
-
7K. Stoger
-
22C. Antwi-Adjej
-
29M. Broschinski
- Đội hình dự bị:
-
9G. Paciencia
-
33P. Hofmann
-
13L. Daschner
-
10P. Forster
-
23S. Janko
-
32M. Wittek
-
31K. Schlotterbeck
-
2Gamboa
-
27M. Kwarteng
Đội hình Augsburg
-
1F. Dahmen
-
22Iago
-
19Uduokhai
-
6Gouweleeuw
-
43K. Mbabu
-
8E. Rexhbecaj
-
17K. Jakic
-
24F. Jensen
-
16R. Vargas
-
9E. Demirovic
-
21P. Tietz
- Đội hình dự bị:
-
10A. Maier
-
18T. Breithaupt
-
11M. Berisha
-
40T. Koubek
-
5P. Pfeiffer
-
27A. Engels
-
20S. Michel
-
2R. Gumny
-
3M. Pedersen
Số liệu đối đầu Bochum gặp Augsburg
Bochum
20%
Hòa
40%
Augsburg
40%
- PHONG ĐỘ BOCHUM
- PHONG ĐỘ AUGSBURG1
Nhận định, soi kèo Bochum vs Augsburg
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.99
BOC đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, AUG thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BOC
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của AUG có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bochum gặp Augsburg
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 10 | 9 | 1 | 0 | 35 | 6 | 28 |
| 2. | Leipzig | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 21 |
| 4. | B.Leverkusen | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 20 |
| 5. | Hoffenheim | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 16 | 19 |
| 6. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 7. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 18 | 15 |
| 8. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 9. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 10. | Union Berlin | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | 12 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Hamburger | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | 9 |
| 13. | Wolfsburg | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC