Số liệu thống kê, nhận định AUGSBURG gặp BOCHUM
VĐQG Đức, vòng 12
Augsburg
Phillip Tietz (PEN 38')
FT
1 - 0
(1-0)
Bochum
- Diễn biến trận đấu Augsburg vs Bochum trực tiếp
-
83'
Bernardo
-
Steve Mounie
82'
-
Steve Mounie

Alexis Claude-Mauric
80'
-
Arne Maier

Elvis Rexhbeca
80'
-
75'
Gerrit Holtmann
Maximilian Witte
-
72'
Ivan Ordets
-
68'
Maximilian Wittek
-
65'
Ibrahima Sissoko
Anthony Losill
-
59'
Koji Miyoshi
Moritz Broschinsk
-
Samuel Essende

Phillip Tiet
59'
-
59'
Moritz-Broni Kwarteng
Lukas Daschne
-
45'
Bernardo
Tim Oerman
-
Phillip Tietz
38'
-
Marius Wolf
26'
-
Alexis Claude-Maurice
17'
- Thống kê Augsburg đấu với Bochum
| 16(4) | Sút bóng | 7(1) |
| 6 | Phạt góc | 1 |
| 8 | Phạm lỗi | 22 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 4 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Augsburg
-
22N. Labrovic
-
5C. Matsima
-
6Gouweleeuw
-
23M. Bauer
-
11M. Wolf
-
19F. Onyeka
-
17K. Jakic
-
8E. Rexhbecaj
-
44H. Koudossou
-
20A. Claude-Maurice
-
21P. Tietz
- Đội hình dự bị:
-
40T. Koubek
-
7D. Beljo
-
10A. Maier
-
1F. Dahmen
-
9S. Essende
-
16R. Vargas
-
36M. Komür
-
15J. Stanic
-
18T. Breithaupt
Đội hình Bochum
-
27P. Drewes
-
13J. Medic
-
20I. Ordets
-
14T. Oermann
-
32M. Wittek
-
7L. Daschner
-
8A. Losilla
-
19M. Bero
-
15F. Passlack
-
33P. Hofmann
-
29M. Broschinski
- Đội hình dự bị:
-
5Bernardo
-
10D. de Wit
-
11T. Asano
-
6I. Sissoko
-
2Gamboa
-
4E. Masovic
-
23K. Miyoshi
-
1M. Riemann
-
21G. Holtmann
Số liệu đối đầu Augsburg gặp Bochum
Augsburg
40%
Hòa
40%
Bochum
20%
- PHONG ĐỘ AUGSBURG
- PHONG ĐỘ BOCHUM1
Nhận định, soi kèo Augsburg vs Bochum
Châu Á: 0.93*0 : 3/4*0.95
BOC thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Ngược lại, Phong độ sân nhà của AUG là vô cùng ấn tượng: thắng 5/6 trận vừa qua.Dự đoán: AUG
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.97
3/5 trận gần đây của AUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Augsburg gặp Bochum
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 |
| 7. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 18 | 15 |
| 8. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 9. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 |
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:

