Số liệu thống kê, nhận định BOCHUM gặp AUGSBURG
VĐQG Đức, vòng 29
Bochum
Philipp Hofmann (60')
FT
1 - 2
(0-1)
Augsburg
(90') Mert Komür
(16') Samuel Essende
- Diễn biến trận đấu Bochum vs Augsburg trực tiếp
-
90'
-
Mats Pannewig
Tom Krau87'
-
86'
Phillip Tietz -
Gerrit Holtmann
Giorgos Masoura82'
-
Moritz Broschinski
Felix Passlac82'
-
81'
Mert Komür
Alexis Claude-Mauric -
81'
Henri Koudossou
Marius Wol -
80'
Arne Maier -
Matus Bero
71'
-
61'
Phillip Tietz
Samuel Essend -
61'
Arne Maier
Fredrik Jense -
Philipp Hofmann
60'
-
55'
Elvis Rexhbecaj
Kristijan Jakic (chấn thương) -
Ivan Ordets
30'
-
16'
- Thống kê Bochum đấu với Augsburg
| 25(9) | Sút bóng | 12(5) |
| 7 | Phạt góc | 6 |
| 14 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Bochum
-
1T. Horn
-
14T. Oermann
-
20I. Ordets
-
5Bernardo
-
15F. Passlack
-
19M. Bero
-
6I. Sissoko
-
17T. Kraub
-
32M. Wittek
-
33P. Hofmann
-
11G. Masouras
- Đội hình dự bị:
-
24M. Pannewig
-
29M. Broschinski
-
21G. Holtmann
-
13J. Medic
-
4E. Masovic
-
8A. Losilla
-
10D. de Wit
-
27P. Drewes
-
2Gamboa
Đội hình Augsburg
-
1F. Dahmen
-
31K. Schlotterbeck
-
6Gouweleeuw
-
5C. Matsima
-
13D. Giannoulis
-
19F. Onyeka
-
17K. Jakic
-
11M. Wolf
-
20A. Claude-Maurice
-
24F. Jensen
-
9S. Essende
- Đội hình dự bị:
-
22N. Labrovic
-
40N. Banks
-
36M. Komür
-
44H. Koudossou
-
37M. Berisha
-
2R. Gumny
-
21P. Tietz
-
10A. Maier
-
8E. Rexhbecaj
Số liệu đối đầu Bochum gặp Augsburg
Bochum
20%
Hòa
40%
Augsburg
40%
- PHONG ĐỘ BOCHUM
- PHONG ĐỘ AUGSBURG1
Nhận định, soi kèo Bochum vs Augsburg
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.92
BOC thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Ngược lại, AUG chơi ổn định khi thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: AUG
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của AUG có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bochum gặp Augsburg
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 |
| 7. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 18 | 15 |
| 8. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 9. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 |
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC