Số liệu thống kê, nhận định BOCHUM gặp STUTTGART
VĐQG Đức, vòng 18
Bochum
Matus Bero (50')
FT
1 - 0
(0-0)
Stuttgart
- Diễn biến trận đấu Bochum vs Stuttgart trực tiếp
-
Moritz Broschinski
90+7'
-
Philipp Hofmann
Matus Ber90+6'
-
90+6'
Josha Vagnoman -
Maximilian Wittek
90+5'
-
90+1'
Roberto Massimo -
Maximilian Wittek
Christopher Antwi-Adje79'
-
75'
Roberto Massimo
Atakan Karazo -
Moritz Broschinski
Goncalo Pacienci65'
-
Ivan Ordets
Philipp Forste65'
-
Matus Bero
50'
-
Philipp Forster
42'
-
Christopher Antwi-Adjei
41'
-
Bernardo
36'
-
35'
Atakan Karazor
- Thống kê Bochum đấu với Stuttgart
| 6(1) | Sút bóng | 17(4) |
| 1 | Phạt góc | 7 |
| 16 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 5 | Thẻ vàng | 3 |
| 4 | Việt vị | 1 |
| 43% | Cầm bóng | 57% |
Đội hình Bochum
-
1M. Riemann
-
14T. Oermann
-
4E. Masovic
-
41N. Loosli
-
5Bernardo
-
8A. Losilla
-
10P. Forster
-
6P. Osterhage
-
19M. Bero
-
9G. Paciencia
-
22C. Antwi-Adjej
- Đội hình dự bị:
-
33P. Hofmann
-
27M. Kwarteng
-
3D. Soares
-
20I. Ordets
-
13L. Daschner
-
29M. Leitsch
-
23S. Janko
-
32M. Wittek
-
15F. Passlack
Đội hình Stuttgart
-
33A. Nübel
-
7M. Mittelstadt
-
23Zagadou
-
2W. Anton
-
4J. Vagnoman
-
6A. Stiller
-
16A. Karazor
-
27C. Führich
-
8E. Millot
-
18J. Leweling
-
26D. Undav
- Đội hình dự bị:
-
17G. Haraguchi
-
19J. Milosevic
-
43Raul Paula
-
40Luca Raimund
-
1F. Bredlow
-
29A. Rouault
-
15P. Stenzel
-
20L. Stergiou
-
32R. Massimo
Số liệu đối đầu Bochum gặp Stuttgart
Bochum
20%
Hòa
0%
Stuttgart
80%
- PHONG ĐỘ BOCHUM
- PHONG ĐỘ STUTTGART1
Nhận định, soi kèo Bochum vs Stuttgart
Châu Á: 0.92*1/2 : 0*0.96
BOC đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, STU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: BOC
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.97
3/5 trận gần đây của BOC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bochum gặp Stuttgart
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 10 | 9 | 1 | 0 | 35 | 6 | 28 |
| 2. | Leipzig | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 21 |
| 4. | B.Leverkusen | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 20 |
| 5. | Hoffenheim | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 16 | 19 |
| 6. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 7. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 18 | 15 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | FC Koln | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 |
| 10. | Union Berlin | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | 12 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | M.gladbach | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
| 13. | Hamburger | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | 9 |
| 14. | Wolfsburg | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 |
| 15. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 16. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC