Số liệu thống kê, nhận định STUTTGART gặp BOCHUM
VĐQG Đức, vòng 11
Stuttgart
Justin Diehl (78')
Chris Führich (53')
FT
2 - 0
(0-0)
Bochum
- Diễn biến trận đấu Stuttgart vs Bochum trực tiếp
-
90'
Matus Bero
-
87'
Lukas Daschner
Moritz Broschinsk
-
Ramon Hendriks

Jeff Chabo
86'
-
Anrie Chase

Leonidas Stergio
85'
-
79'
Koji Miyoshi
Anthony Losill
-
79'
Moritz-Broni Kwarteng
Felix Passlac
-
Justin Diehl
78'
-
Fabian Rieder

Enzo Millo
77'
-
Justin Diehl

Chris Führic
77'
-
72'
Philipp Hofmann
-
Enzo Millot
71'
-
64'
Bernardo
Gerrit Holtman
-
64'
Dani de Wit
Ibrahima Sissok
-
Angelo Stiller

Nick Woltemad
57'
-
Chris Führich
53'
-
28'
Ibrahima Sissoko
-
Jeff Chabot
06'
- Thống kê Stuttgart đấu với Bochum
| 15(5) | Sút bóng | 9(2) |
| 7 | Phạt góc | 4 |
| 7 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
Đội hình Stuttgart
-
33A. Nübel
-
4J. Vagnoman
-
20L. Stergiou
-
29A. Rouault
-
24J. Chabot
-
7M. Mittelstadt
-
16A. Karazor
-
8E. Millot
-
27C. Führich
-
9E. Demirovic
-
11N. Woltemade
- Đội hình dự bị:
-
5M. Dahoud
-
15P. Stenzel
-
1F. Bredlow
-
6A. Stiller
-
45A. Chase
-
17J. Diehl
-
47Jarzinho Malanga
-
32F. Rieder
-
3R. Hendriks
Đội hình Bochum
-
27P. Drewes
-
32M. Wittek
-
13J. Medic
-
14T. Oermann
-
21G. Holtmann
-
6I. Sissoko
-
8A. Losilla
-
19M. Bero
-
15F. Passlack
-
33P. Hofmann
-
29M. Broschinski
- Đội hình dự bị:
-
4E. Masovic
-
5Bernardo
-
7L. Daschner
-
2Gamboa
-
20I. Ordets
-
1M. Riemann
-
11T. Asano
-
10D. de Wit
-
23K. Miyoshi
Số liệu đối đầu Stuttgart gặp Bochum
Stuttgart
80%
Hòa
0%
Bochum
20%
- PHONG ĐỘ STUTTGART
- PHONG ĐỘ BOCHUM1
Nhận định, soi kèo Stuttgart vs Bochum
Châu Á: 0.98*0 : 1 3/4*0.90
BOC sa sút phong độ: thua 5 trận sân khách gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STU khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: STU
Tài xỉu: 0.88*3 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của STU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BOC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stuttgart gặp Bochum
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 10 | 9 | 1 | 0 | 35 | 6 | 28 |
| 2. | Leipzig | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 21 |
| 4. | B.Leverkusen | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 20 |
| 5. | Hoffenheim | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 16 | 19 |
| 6. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 7. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 18 | 15 |
| 8. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 9. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 10. | Union Berlin | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | 12 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Hamburger | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | 9 |
| 13. | Wolfsburg | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
| Thứ 7, ngày 22/11 | |||
| 02h30 | Mainz | vs | Hoffenheim |
| 21h30 | Bayern Munich | vs | Freiburg |
| 21h30 | Heidenheim | vs | M.gladbach |
| 21h30 | Wolfsburg | vs | B.Leverkusen |
| 21h30 | B.Dortmund | vs | Stuttgart |
| 21h30 | Augsburg | vs | Hamburger |
| C.Nhật, ngày 23/11 | |||
| 00h30 | FC Koln | vs | Ein.Frankfurt |
| 21h30 | St. Pauli | vs | Union Berlin |
| 21h30 | Leipzig | vs | Wer.Bremen |
BÌNH LUẬN:

