Số liệu thống kê, nhận định BOHEMIANS 1905 gặp ZBROJOVKA BRNO
VĐQG Séc, vòng 17
Bohemians 1905
D. Masek (PEN 63')
FT
1 - 0
(0-0)
Zbrojovka Brno
- Thống kê Bohemians 1905 đấu với Zbrojovka Brno
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bohemians 1905 gặp Zbrojovka Brno
Bohemians 1905
60%
Hòa
40%
Zbrojovka Brno
0%
25/02 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Brno |
04/09 | Brno | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
06/02 | Bohemians 1905 | 2 - 1 | Brno |
30/08 | Brno | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
18/02 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Brno |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 1905
14/09 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
30/08 | Pardubice | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
10/08 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Jablonec |
02/08 | Teplice | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO1
14/09 | Vik.Zizkov | 1 - 4 | Brno |
22/08 | MFK Chrudim | 0 - 1 | Brno |
16/08 | Brno | 1 - 2 | SK Prostejov |
08/08 | SK Lisen | 2 - 2 | Brno |
02/08 | Brno | 2 - 1 | Taborsko |
Nhận định, soi kèo Bohemians 1905 vs Zbrojovka Brno
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.84
BOHE đang chơi KHÔNG TỐT (thua trận gần đây). Mặt khác, BRNO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BRNO
Tài xỉu: 0.86*2*-0.98
4/5 trận gần đây của BOHE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của BRNO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bohemians 1905 gặp Zbrojovka Brno
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 |
3. | Jablonec | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 18 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
10. | Hradec Kralove | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC