Số liệu thống kê, nhận định BOTOSANI gặp DINAMO BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Botosani
FT
2 - 1
(1-1)
Dinamo Bucuresti
- Thống kê Botosani đấu với Dinamo Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Botosani gặp Dinamo Bucuresti
Botosani
20%
Hòa
60%
Dinamo Bucuresti
20%
22/07 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
08/02 | Botosani | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
28/09 | Dinamo Bucuresti | 2 - 2 | Botosani |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/12 | Botosani | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ BOTOSANI
31/08 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
23/08 | Botosani | 3 - 1 | FK Csikszereda |
17/08 | CFR Cluj | 3 - 3 | Botosani |
11/08 | Botosani | 3 - 1 | Arges Pitesti |
05/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI1
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Botosani vs Dinamo Bucuresti
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.80
DBU thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Ngược lại, BOTO chơi ổn định khi thắng 3 trận sân nhà vừa qua.Dự đoán: BOTO
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của BOTO có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Botosani gặp Dinamo Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
8. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA