Số liệu thống kê, nhận định BOTOSANI gặp FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng 4
Botosani
FT
1 - 1
(1-1)
Farul Constanta
- Thống kê Botosani đấu với Farul Constanta
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Botosani gặp Farul Constanta
Botosani
40%
Hòa
60%
Farul Constanta
0%
14/07 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
29/03 | Botosani | 4 - 3 | Farul Constanta |
29/11 | Botosani | 0 - 0 | Farul Constanta |
28/07 | Farul Constanta | 0 - 1 | Botosani |
09/03 | Botosani | 0 - 0 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ BOTOSANI
18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
07/10 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad |
29/09 | FC Metaloglobus | 0 - 2 | Botosani |
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
14/09 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA1
Nhận định, soi kèo Botosani vs Farul Constanta
Châu Á: 0.95*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCON khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.76*2*-0.96
3/5 trận gần đây của BOTO có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Botosani gặp Farul Constanta
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
4. | Dinamo Bucuresti | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 13 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 23 |
6. | Otelul Galati | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 11 | 19 |
7. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
8. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
9. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | 14 |
11. | CFR Cluj | 13 | 2 | 7 | 4 | 19 | 24 | 13 |
12. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
13. | Petrolul Ploiesti | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 14 | 12 |
14. | FK Csikszereda | 13 | 2 | 6 | 5 | 16 | 25 | 12 |
15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 01/08 | |||
22h59 | Farul Constanta | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
Thứ 7, ngày 02/08 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | UTA Arad |
22h30 | Arges Pitesti | 3 - 1 | FK Csikszereda |
C.Nhật, ngày 03/08 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 04/08 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
22h59 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 05/08 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |