Số liệu thống kê, nhận định DINAMO BUCURESTI gặp STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 4
Dinamo Bucuresti
FT
4 - 3
(2-1)
Steaua Bucuresti
- Thống kê Dinamo Bucuresti đấu với Steaua Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dinamo Bucuresti gặp Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti
20%
Hòa
0%
Steaua Bucuresti
80%
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI1
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Aberdeen |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
22/08 | Aberdeen | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 24/45 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.77
4/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Bucuresti gặp Steaua Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 6 | 18 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 12 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 01/08 | |||
22h59 | Farul Constanta | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
Thứ 7, ngày 02/08 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | UTA Arad |
22h30 | Arges Pitesti | 3 - 1 | FK Csikszereda |
C.Nhật, ngày 03/08 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 04/08 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
22h59 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 05/08 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
BÌNH LUẬN: