Số liệu thống kê, nhận định BRENTFORD gặp NEWCASTLE
Ngoại Hạng Anh, vòng 11
Igor Thiago (90+5')
Igor Thiago (PEN 78')
Kevin Schade (56')
FT
(27') Harvey Barnes
- Diễn biến trận đấu Brentford vs Newcastle trực tiếp
-
90+7'
Kieran Trippier -
90+6'
Lewis Miley
Bruno Guimarae -
Igor Thiago
90+5'
-
Reiss Nelson
Dango Ouattar90+2'
-
Michael Kayode
87'
-
Vitaly Janelt
Yehor Yarmoliu84'
-
Mathias Jensen
Mikkel Damsgaar84'
-
Igor Thiago
78'
-
77'
Joe Willock
Sandro Tonal -
77'
Anthony Elanga
Jacob Murph -
77'
Lewis Hall
Harvey Barne -
77'
Aaron Ramsdale
Nick Pope (chấn thương) -
73'
Dan Burn -
Rico Henry
Aaron Hicke70'
-
Dango Ouattara
61'
-
Kevin Schade
56'
-
49'
Dan Burn -
27'
Harvey Barnes -
24'
Jacob Ramsey
Joelinton (chấn thương)
- Thống kê Brentford đấu với Newcastle
| 15(7) | Sút bóng | 5(1) |
| 6 | Phạt góc | 2 |
| 10 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 0 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
Đội hình Brentford
-
1C. Kelleher
-
33M. Kayode
-
22N. Collins
-
4Van den Berg
-
2A. Hickey
-
18Y. Yarmolyuk
-
6J. Henderson
-
19D. Ouattara
-
24M. Damsgaard
-
7K. Schade
-
9Thiago
-
14Fabio Carvalho
-
3R. Henry
-
27V. Janelt
-
8M. Jensen
-
23K. Lewis-Potter
-
11R. Nelson
-
15F. Onyeka
-
5E. Pinnock
-
12H. Valdimarsson
Đội hình Newcastle
-
1N. Pope
-
33D. Burn
-
4S. Botman
-
12M. Thiaw
-
2K. Trippier
-
7Joelinton
-
8S. Tonali
-
39B. Guimaraes
-
11H. Barnes
-
27N. Woltemade
-
23J. Murphy
-
20A. Elanga
-
3L. Hall
-
17E. Krafth
-
6J. Lascelles
-
67L. Miley
-
32A. Ramsdale
-
41J. Ramsey
-
5F. Schar
-
28J. Willock
Số liệu đối đầu Brentford gặp Newcastle
Nhận định, soi kèo Brentford vs Newcastle
Châu Á: 0.78*1/4 : 0*-0.90
Newcastle đang chơi KHÔNG TỐT khi xa nhà (thua 2 trận gần đây). Mặt khác, Brentford thi đấu TỰ TIN (thắng 3/4 trận gần nhất).Dự đoán: BREN
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.95
3/5 trận gần đây của Newcastle có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Brentford gặp Newcastle
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 26 |
| 2. | Man City | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 8 | 22 |
| 3. | Chelsea | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 20 |
| 4. | Sunderland | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 5. | Tottenham | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 6. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 18 |
| 7. | Man Utd | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 18 |
| 8. | Liverpool | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 17 | 18 |
| 9. | Bournemouth | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | 18 |
| 10. | Crystal Palace | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 17 |
| 11. | Brighton | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 16 |
| 12. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 16 |
| 13. | Everton | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 14. | Newcastle | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
| 15. | Fulham | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 20 | 11 |
| 17. | Burnley | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 22 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | 10 |
| 19. | Nottingham Forest | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
| 20. | Wolves | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 25 | 2 |
| Thứ 7, ngày 08/11 | |||
| 19h30 | Tottenham | 2 - 2 | Man Utd |
| 22h00 | Everton | 2 - 0 | Fulham |
| 22h00 | West Ham Utd | 3 - 2 | Burnley |
| C.Nhật, ngày 09/11 | |||
| 00h30 | Sunderland | 2 - 2 | Arsenal |
| 03h00 | Chelsea | 3 - 0 | Wolves |
| 21h00 | Brentford | 3 - 1 | Newcastle |
| 21h00 | Aston Villa | 4 - 0 | Bournemouth |
| 21h00 | Nottingham Forest | 3 - 1 | Leeds Utd |
| 21h00 | Crystal Palace | 0 - 0 | Brighton |
| 23h30 | Man City | 3 - 0 | Liverpool |