Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 15
C. Budejovice
FT
0 - 1
(0-1)
Teplice
- Thống kê C. Budejovice đấu với Teplice
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Teplice
C. Budejovice
0%
Hòa
40%
Teplice
60%
17/05 | C. Budejovice | 0 - 3 | Teplice |
13/04 | C. Budejovice | 1 - 1 | Teplice |
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
11/11 | C. Budejovice | 0 - 1 | Teplice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
27/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | SK Artis Brno |
20/09 | Slavia Kromeriz | 1 - 0 | C. Budejovice |
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
18/10 | Teplice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
28/09 | Teplice | 0 - 0 | Pardubice |
20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
Nhận định, soi kèo C. Budejovice vs Teplice
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
4/5 trận gần đây của BUD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của TEP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Teplice
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 11 | 27 |
2. | Slavia Praha | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 26 |
3. | Jablonec | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
4. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
5. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
6. | Zlin | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 12 | 19 |
7. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
8. | MFK Karvina | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | 16 |
9. | Hradec Kralove | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | 16 |
10. | Bohemians 1905 | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 11 | 15 |
11. | Pardubice | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 |
12. | Teplice | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | 9 |
13. | Banik Ostrava | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | 9 |
14. | Mlada Boleslav | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 26 | 9 |
15. | Slovacko | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 13 | 8 |
16. | Dukla Praha | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC