Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp TEPLICE
VĐQG Séc, vòng Play off
C. Budejovice
FT
0 - 3
(0-1)
Teplice
- Thống kê C. Budejovice đấu với Teplice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Teplice
C. Budejovice
0%
Hòa
40%
Teplice
60%
| 17/05 | C. Budejovice | 0 - 3 | Teplice |
| 13/04 | C. Budejovice | 1 - 1 | Teplice |
| 10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
| 20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
| 11/11 | C. Budejovice | 0 - 1 | Teplice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
| 08/11 | C. Budejovice | 0 - 1 | Opava |
| 04/11 | MFK Chrudim | 0 - 4 | C. Budejovice |
| 24/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | SK Prostejov |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
| 06/12 | Teplice | 1 - 2 | Slavia Praha |
| 30/11 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Teplice |
| 22/11 | Teplice | 1 - 0 | Banik Ostrava |
| 09/11 | Sparta Praha | 2 - 2 | Teplice |
| 03/11 | Teplice | 1 - 2 | Vik.Plzen |
Nhận định, soi kèo C. Budejovice vs Teplice
Châu Á: 0.78*1/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của BUD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TEP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Teplice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 18 | 12 | 6 | 0 | 37 | 13 | 42 |
| 2. | Sparta Praha | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 21 | 37 |
| 3. | Jablonec | 17 | 9 | 5 | 3 | 23 | 16 | 32 |
| 4. | Slovan Liberec | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 17 | 30 |
| 5. | Vik.Plzen | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 26 | 29 |
| 6. | MFK Karvina | 17 | 9 | 1 | 7 | 31 | 30 | 28 |
| 7. | Sigma Olomouc | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 12 | 27 |
| 8. | Hradec Kralove | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 24 | 26 |
| 9. | Zlin | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 24 | 23 |
| 10. | Bohemians 1905 | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 20 | 19 |
| 11. | Teplice | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | 18 |
| 12. | Mlada Boleslav | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 40 | 16 |
| 13. | Pardubice | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 33 | 15 |
| 14. | Dukla Praha | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 25 | 14 |
| 15. | Slovacko | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 24 | 14 |
| 16. | Banik Ostrava | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 21 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

