Số liệu thống kê, nhận định CERCLE BRUGGE gặp BEERSCHOT-WILRIJK
VĐQG Bỉ, vòng 28
Cercle Brugge
FT
2 - 0
(2-0)
Beerschot-Wilrijk
- Thống kê Cercle Brugge đấu với Beerschot-Wilrijk
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cercle Brugge gặp Beerschot-Wilrijk
Cercle Brugge
60%
Hòa
0%
Beerschot-Wilrijk
40%
19/07 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 2 | Cercle Brugge |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
01/12 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 2 | Cercle Brugge |
12/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
18/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK1
24/09 | Genk II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
21/09 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 1 | Francs Borains |
13/09 | Anderlecht II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
30/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Lierse |
Nhận định, soi kèo Cercle Brugge vs Beerschot-Wilrijk
Châu Á: 0.84*0 : 1 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CBRU khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.91
5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cercle Brugge gặp Beerschot-Wilrijk
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Anderlecht | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 15 |
3. | Club Brugge | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 14 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Westerlo | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | 10 |
10. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
11. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 17 | 8 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ