Số liệu thống kê, nhận định BEERSCHOT-WILRIJK gặp CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 16
Beerschot-Wilrijk
FT
3 - 2
(0-2)
Cercle Brugge
- Thống kê Beerschot-Wilrijk đấu với Cercle Brugge
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Beerschot-Wilrijk gặp Cercle Brugge
Beerschot-Wilrijk
40%
Hòa
0%
Cercle Brugge
60%
19/07 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 2 | Cercle Brugge |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
01/12 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 2 | Cercle Brugge |
12/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK
13/09 | Anderlecht II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
30/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Lierse |
17/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Eupen |
09/08 | RFC Seraing | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
18/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |
09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
03/08 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht |
Nhận định, soi kèo Beerschot-Wilrijk vs Cercle Brugge
Châu Á: 0.93*1/2 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CBRU khi thắng 9/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Beerschot-Wilrijk gặp Cercle Brugge
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 3 | 14 |
2. | Sint Truiden | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Club Brugge | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 10 |
5. | Anderlecht | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 9 |
6. | Antwerpen | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 |
7. | Cercle Brugge | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 |
8. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
9. | Racing Genk | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 7 |
10. | OH Leuven | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | 7 |
11. | Charleroi | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 6 |
12. | Westerlo | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | 6 |
13. | Gent | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
14. | RAA L Louviere | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 |
15. | Zulte-Waregem | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | 4 |
16. | Dender | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: