Số liệu thống kê, nhận định CERCLE BRUGGE gặp SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 6
Cercle Brugge
FT
3 - 1
(2-0)
Sint Truiden
- Thống kê Cercle Brugge đấu với Sint Truiden
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cercle Brugge gặp Sint Truiden
Cercle Brugge
20%
Hòa
40%
Sint Truiden
40%
| 30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
| 27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
| 12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
| 28/12 | Sint Truiden | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 05/12 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
| 30/11 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 22/11 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Cercle Brugge |
| 08/11 | Cercle Brugge | 1 - 2 | OH Leuven |
| 03/11 | RAA L Louviere | 2 - 1 | Cercle Brugge |
| 31/10 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kortrijk |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN1
| 01/12 | Gent | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 24/11 | OH Leuven | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 09/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Standard Liege |
| 03/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Royal Antwerp |
| 31/10 | Royal Knokke | 0 - 1 | Sint Truiden |
Nhận định, soi kèo Cercle Brugge vs Sint Truiden
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
CBRU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, STRU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: STRU
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.98
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cercle Brugge gặp Sint Truiden
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 16 | 11 | 3 | 2 | 31 | 9 | 36 |
| 2. | Club Brugge | 16 | 10 | 2 | 4 | 22 | 14 | 32 |
| 3. | Anderlecht | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 13 | 31 |
| 4. | Sint Truiden | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 18 | 30 |
| 5. | KV Mechelen | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
| 6. | Racing Genk | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 20 | 23 |
| 7. | Gent | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 24 | 22 |
| 8. | Zulte-Waregem | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 21 |
| 9. | Standard Liege | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 19 | 21 |
| 10. | Charleroi | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 21 | 19 |
| 11. | RAA L Louviere | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | 18 |
| 12. | Royal Antwerp | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 18 | 17 |
| 13. | Westerlo | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 26 | 17 |
| 14. | OH Leuven | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 26 | 15 |
| 15. | Cercle Brugge | 16 | 2 | 7 | 7 | 19 | 24 | 13 |
| 16. | Dender | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ