Số liệu thống kê, nhận định CERCLE BRUGGE gặp UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
Cercle Brugge
FT
1 - 2
(1-1)
Union Saint-Gilloise
- Thống kê Cercle Brugge đấu với Union Saint-Gilloise
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cercle Brugge gặp Union Saint-Gilloise
Cercle Brugge
40%
Hòa
20%
Union Saint-Gilloise
40%
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
18/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |
09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
03/08 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE1
13/09 | Dender | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
24/08 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Gent | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Nhận định, soi kèo Cercle Brugge vs Union Saint-Gilloise
Châu Á: 0.86*1/2 : 0*-0.98
CBRU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, USGIL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.94
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của USGIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cercle Brugge gặp Union Saint-Gilloise
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
5. | Anderlecht | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 9 |
6. | Antwerpen | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 |
7. | Cercle Brugge | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 |
8. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
9. | Racing Genk | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 7 |
10. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
11. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
12. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
13. | Charleroi | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 6 |
14. | Westerlo | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | 6 |
15. | Gent | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ