Số liệu thống kê, nhận định CFR CLUJ gặp RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 12
CFR Cluj
FT
3 - 2
(2-1)
Rapid Bucuresti
- Thống kê CFR Cluj đấu với Rapid Bucuresti
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu CFR Cluj gặp Rapid Bucuresti
CFR Cluj
60%
Hòa
40%
Rapid Bucuresti
0%
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 21/07 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
| 15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
| 09/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 21/10 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
Nhận định, soi kèo CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
Châu Á: 0.70*0 : 1/2*-0.89
CLU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RBU thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.82
3/5 trận gần đây của CLU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng CFR Cluj gặp Rapid Bucuresti
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 15 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Universitatea Craiova | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 19 | 32 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 5. | Farul Constanta | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 19 | 27 |
| 6. | Arges Pitesti | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 19 | 27 |
| 7. | Otelul Galati | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 16 | 24 |
| 8. | Universitaea Cluj | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 19 | 23 |
| 9. | UTA Arad | 17 | 5 | 7 | 5 | 20 | 27 | 22 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 24 | 21 |
| 11. | CFR Cluj | 17 | 4 | 7 | 6 | 24 | 28 | 19 |
| 12. | Unirea Slobozia | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 23 | 18 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 16 | 16 |
| 14. | FK Csikszereda | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 34 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | 9 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA