Số liệu thống kê, nhận định RAPID BUCURESTI gặp CFR CLUJ
VĐQG Romania, vòng 2
Rapid Bucuresti
FT
1 - 1
(0-1)
CFR Cluj
- Thống kê Rapid Bucuresti đấu với CFR Cluj
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Bucuresti gặp CFR Cluj
Rapid Bucuresti
0%
Hòa
60%
CFR Cluj
40%
21/07 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
24/11 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/08 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ1
Nhận định, soi kèo Rapid Bucuresti vs CFR Cluj
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.80
RBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CLU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Bucuresti gặp CFR Cluj
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
8. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 18/07 | |||
22h59 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
Thứ 7, ngày 19/07 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Arges Pitesti |
22h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 20/07 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Farul Constanta | 3 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 21/07 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
22h59 | Unirea Slobozia | 6 - 1 | FK Csikszereda |
Thứ 3, ngày 22/07 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
BÌNH LUẬN: