Số liệu thống kê, nhận định CHARLEROI gặp CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 22
Charleroi
FT
1 - 4
(0-3)
Club Brugge
- Thống kê Charleroi đấu với Club Brugge
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Charleroi gặp Club Brugge
Charleroi
0%
Hòa
40%
Club Brugge
60%
| 17/03 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
| 28/09 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
| 28/01 | Charleroi | 1 - 4 | Club Brugge |
| 17/09 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
| 23/01 | Club Brugge | 2 - 2 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
| 29/10 | RFC Liege | 0 - 1 | Charleroi |
| 25/10 | Charleroi | 1 - 0 | Anderlecht |
| 19/10 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
| 09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi |
| 04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE1
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 23/10 | Bayern Munich | 4 - 0 | Club Brugge |
| 18/10 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
| 05/10 | Club Brugge | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
| 30/09 | Atalanta | 2 - 1 | Club Brugge |
Nhận định, soi kèo Charleroi vs Club Brugge
Châu Á: -0.98*1 : 0*0.86
CHR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BRUG thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của CHR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRUG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Charleroi gặp Club Brugge
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 6 | 29 |
| 2. | Club Brugge | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 11 | 26 |
| 3. | Gent | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 17 | 20 |
| 4. | KV Mechelen | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 13 | 20 |
| 5. | Anderlecht | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
| 6. | Zulte-Waregem | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 7. | Sint Truiden | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 18 |
| 8. | Racing Genk | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 16 | 16 |
| 9. | Westerlo | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 21 | 15 |
| 10. | RAA L Louviere | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | 14 |
| 11. | Standard Liege | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 17 | 14 |
| 12. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 12 |
| 13. | Charleroi | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | 12 |
| 14. | Royal Antwerp | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | 9 |
| 16. | Dender | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ