Số liệu thống kê, nhận định CHARLEROI gặp KV MECHELEN
VĐQG Bỉ, vòng 34
Charleroi
FT
3 - 0
(2-0)
KV Mechelen
- Thống kê Charleroi đấu với KV Mechelen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Charleroi gặp KV Mechelen
Charleroi
40%
Hòa
20%
KV Mechelen
40%
18/05 | KV Mechelen | 1 - 1 | Charleroi |
19/04 | Charleroi | 3 - 0 | KV Mechelen |
09/03 | Charleroi | 0 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | KV Mechelen | 5 - 2 | Charleroi |
28/12 | Charleroi | 3 - 1 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
31/08 | Charleroi | 3 - 1 | Dender |
17/08 | Charleroi | 1 - 1 | Antwerpen |
10/08 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Charleroi |
04/08 | Charleroi | 1 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN1
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
30/08 | KV Mechelen | 3 - 2 | RAA L Louviere |
24/08 | Antwerpen | 2 - 1 | KV Mechelen |
16/08 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
09/08 | Westerlo | 0 - 1 | KV Mechelen |
Nhận định, soi kèo Charleroi vs KV Mechelen
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.87
CHR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MEC thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MEC
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của MEC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Charleroi gặp KV Mechelen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
5. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
6. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
7. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
8. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
9. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
10. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
11. | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ