Số liệu thống kê, nhận định CHARLEROI gặp RACING GENK
VĐQG Bỉ, vòng 27
Charleroi
FT
0 - 1
(0-0)
Racing Genk
- Thống kê Charleroi đấu với Racing Genk
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Charleroi gặp Racing Genk
Charleroi
0%
Hòa
60%
Racing Genk
40%
01/03 | Charleroi | 1 - 1 | Racing Genk |
24/11 | Racing Genk | 3 - 0 | Charleroi |
06/07 | Racing Genk | 3 - 3 | Charleroi |
24/02 | Charleroi | 0 - 1 | Racing Genk |
20/08 | Racing Genk | 0 - 0 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi |
04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
28/09 | Charleroi | 0 - 2 | KV Mechelen |
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ RACING GENK1
05/10 | Racing Genk | 2 - 1 | Dender |
03/10 | Racing Genk | 0 - 1 | Ferencvaros |
28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
26/09 | Rangers | 0 - 1 | Racing Genk |
21/09 | Racing Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
Nhận định, soi kèo Charleroi vs Racing Genk
Châu Á: 0.98*1/2 : 0*0.91
CHR thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 9/15 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: -0.95*2 3/4*0.82
3/5 trận gần đây của CHR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Charleroi gặp Racing Genk
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 5 | 23 |
2. | Club Brugge | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 20 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 20 | 13 |
10. | RAA L Louviere | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | 12 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | 9 |
15. | OH Leuven | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 19 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ