Số liệu thống kê, nhận định CHARLEROI gặp SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 29
Charleroi
FT
0 - 0
(0-0)
Sint Truiden
- Thống kê Charleroi đấu với Sint Truiden
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Charleroi gặp Sint Truiden
Charleroi
40%
Hòa
40%
Sint Truiden
20%
04/08 | Charleroi | 1 - 1 | Sint Truiden |
21/12 | Charleroi | 2 - 1 | Sint Truiden |
04/08 | Sint Truiden | 1 - 4 | Charleroi |
24/12 | Sint Truiden | 1 - 0 | Charleroi |
04/09 | Charleroi | 1 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
31/08 | Charleroi | 3 - 1 | Dender |
17/08 | Charleroi | 1 - 1 | Antwerpen |
10/08 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN1
21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/08 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
17/08 | Sint Truiden | 2 - 1 | RAA L Louviere |
Nhận định, soi kèo Charleroi vs Sint Truiden
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHR khi thắng 3/4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của CHR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Charleroi gặp Sint Truiden
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
3. | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 13 |
4. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
5. | Anderlecht | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 |
6. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
10. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
11. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
12. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
13. | Westerlo | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 13 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ