Số liệu thống kê, nhận định CHARLEROI gặp STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng 30
Charleroi
FT
0 - 0
(0-0)
Standard Liege
- Thống kê Charleroi đấu với Standard Liege
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Charleroi gặp Standard Liege
Charleroi
40%
Hòa
40%
Standard Liege
20%
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
07/04 | Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege |
01/12 | Charleroi | 1 - 1 | Standard Liege |
20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
17/12 | Standard Liege | 0 - 0 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
31/08 | Charleroi | 3 - 1 | Dender |
17/08 | Charleroi | 1 - 1 | Antwerpen |
10/08 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE1
21/09 | Westerlo | 0 - 2 | Standard Liege |
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
Nhận định, soi kèo Charleroi vs Standard Liege
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.84
CHR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, STA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của CHR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của STA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Charleroi gặp Standard Liege
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 14 |
3. | Club Brugge | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 14 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Westerlo | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | 10 |
10. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
11. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ