Số liệu thống kê, nhận định CHARLEROI gặp STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng 32
Charleroi
FT
1 - 0
(1-0)
Standard Liege
- Thống kê Charleroi đấu với Standard Liege
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Charleroi gặp Standard Liege
Charleroi
40%
Hòa
20%
Standard Liege
40%
| 01/11 | Standard Liege | 3 - 1 | Charleroi |
| 04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
| 07/04 | Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege |
| 01/12 | Charleroi | 1 - 1 | Standard Liege |
| 20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
| 05/12 | Charleroi | 2 - 0 | KV Mechelen |
| 30/11 | Charleroi | 0 - 0 | RAA L Louviere |
| 23/11 | Club Brugge | 1 - 0 | Charleroi |
| 09/11 | Charleroi | 2 - 0 | Westerlo |
| 01/11 | Standard Liege | 3 - 1 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE1
| 03/12 | Dender | 3 - 2 | Standard Liege |
| 29/11 | KV Mechelen | 0 - 1 | Standard Liege |
| 22/11 | Standard Liege | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
| 09/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Standard Liege |
| 01/11 | Standard Liege | 3 - 1 | Charleroi |
Nhận định, soi kèo Charleroi vs Standard Liege
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 19/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.96
3/5 trận gần đây của CHR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Charleroi gặp Standard Liege
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 16 | 11 | 3 | 2 | 31 | 9 | 36 |
| 2. | Club Brugge | 16 | 10 | 2 | 4 | 22 | 14 | 32 |
| 3. | Anderlecht | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 13 | 31 |
| 4. | Sint Truiden | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 18 | 30 |
| 5. | KV Mechelen | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
| 6. | Standard Liege | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 20 | 24 |
| 7. | Racing Genk | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 20 | 23 |
| 8. | Gent | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 24 | 22 |
| 9. | Zulte-Waregem | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 21 |
| 10. | Charleroi | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 21 | 19 |
| 11. | RAA L Louviere | 17 | 4 | 6 | 7 | 12 | 17 | 18 |
| 12. | Royal Antwerp | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 18 | 17 |
| 13. | Westerlo | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 26 | 17 |
| 14. | OH Leuven | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 26 | 15 |
| 15. | Cercle Brugge | 17 | 2 | 7 | 8 | 20 | 26 | 13 |
| 16. | Dender | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 27 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ