Số liệu thống kê, nhận định CHARLEROI gặp STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng 32
Charleroi
FT
1 - 0
(1-0)
Standard Liege
- Thống kê Charleroi đấu với Standard Liege
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Charleroi gặp Standard Liege
Charleroi
40%
Hòa
40%
Standard Liege
20%
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
07/04 | Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege |
01/12 | Charleroi | 1 - 1 | Standard Liege |
20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
17/12 | Standard Liege | 0 - 0 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
31/08 | Charleroi | 3 - 1 | Dender |
17/08 | Charleroi | 1 - 1 | Antwerpen |
10/08 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Charleroi |
04/08 | Charleroi | 1 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE1
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Standard Liege | 2 - 1 | Genk |
Nhận định, soi kèo Charleroi vs Standard Liege
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 19/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.96
3/5 trận gần đây của CHR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Charleroi gặp Standard Liege
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
5. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
6. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
7. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
8. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
9. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
10. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
11. | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ