Số liệu thống kê, nhận định CHARLEROI gặp UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng 21
Charleroi
FT
1 - 2
(1-0)
Union Saint-Gilloise
- Thống kê Charleroi đấu với Union Saint-Gilloise
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Charleroi gặp Union Saint-Gilloise
Charleroi
0%
Hòa
0%
Union Saint-Gilloise
100%
| 19/10 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
| 12/01 | Charleroi | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
| 17/08 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Charleroi |
| 11/12 | Charleroi | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
| 01/10 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
| 01/11 | Standard Liege | 3 - 1 | Charleroi |
| 29/10 | RFC Liege | 0 - 1 | Charleroi |
| 25/10 | Charleroi | 1 - 0 | Anderlecht |
| 19/10 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
| 09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE1
| 01/11 | Zulte-Waregem | 1 - 4 | Union Saint-Gilloise |
| 30/10 | Tubize | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
| 27/10 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Sint Truiden |
| 22/10 | Union Saint-Gilloise | 0 - 4 | Inter Milan |
| 19/10 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
Nhận định, soi kèo Charleroi vs Union Saint-Gilloise
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USGIL khi thắng 7/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của CHR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Charleroi gặp Union Saint-Gilloise
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 7 | 32 |
| 2. | Club Brugge | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 22 |
| 4. | Sint Truiden | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 5. | KV Mechelen | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 |
| 6. | Gent | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 20 |
| 7. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 19 |
| 8. | Zulte-Waregem | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 19 | 18 |
| 9. | RAA L Louviere | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | 17 |
| 10. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 11. | Westerlo | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 22 | 15 |
| 12. | Charleroi | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | 15 |
| 13. | Cercle Brugge | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 19 | 12 |
| 14. | OH Leuven | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | 12 |
| 15. | Royal Antwerp | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | 11 |
| 16. | Dender | 13 | 0 | 4 | 9 | 6 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ