Số liệu thống kê, nhận định CHARLEROI gặp UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng 21
Charleroi
FT
1 - 2
(1-0)
Union Saint-Gilloise
- Thống kê Charleroi đấu với Union Saint-Gilloise
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Charleroi gặp Union Saint-Gilloise
Charleroi
0%
Hòa
0%
Union Saint-Gilloise
100%
12/01 | Charleroi | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Charleroi |
11/12 | Charleroi | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
01/10 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
29/01 | Charleroi | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE1
13/09 | Dender | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
24/08 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Gent | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Nhận định, soi kèo Charleroi vs Union Saint-Gilloise
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USGIL khi thắng 7/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của CHR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Charleroi gặp Union Saint-Gilloise
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
5. | Anderlecht | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 9 |
6. | Antwerpen | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 |
7. | Cercle Brugge | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 |
8. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
9. | Racing Genk | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 7 |
10. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
11. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
12. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
13. | Charleroi | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 6 |
14. | Westerlo | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | 6 |
15. | Gent | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: