Số liệu thống kê, nhận định CHAYKA FK PESCH gặp ARSENAL-TULA
Hạng 2 Nga, vòng 15
Chayka FK Pesch
FT
2 - 2
(1-1)
Arsenal-Tula
- Thống kê Chayka FK Pesch đấu với Arsenal-Tula
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chayka FK Pesch gặp Arsenal-Tula
Chayka FK Pesch
0%
Hòa
67%
Arsenal-Tula
33%
24/08 | Chayka FK Pesch | 0 - 3 | Arsenal-Tula |
18/03 | Arsenal-Tula | 0 - 0 | Chayka FK Pesch |
21/10 | Chayka FK Pesch | 2 - 2 | Arsenal-Tula |
- PHONG ĐỘ CHAYKA FK PESCH
15/09 | Chernomorets N. | 4 - 1 | Chayka FK Pesch |
08/09 | Chelyabinsk | 1 - 0 | Chayka FK Pesch |
03/09 | Chayka FK Pesch | 0 - 6 | Rotor Volgograd |
30/08 | Ufa | 4 - 0 | Chayka FK Pesch |
24/08 | Chayka FK Pesch | 0 - 3 | Arsenal-Tula |
- PHONG ĐỘ ARSENAL-TULA1
08/09 | Fakel | 1 - 0 | Arsenal-Tula |
04/09 | Arsenal-Tula | 3 - 1 | SKA-Khabarovsk |
30/08 | Volga Ulyanovsk | 2 - 1 | Arsenal-Tula |
24/08 | Chayka FK Pesch | 0 - 3 | Arsenal-Tula |
Nhận định, soi kèo Chayka FK Pesch vs Arsenal-Tula
Châu Á: 0.65*1/2 : 0*-0.83
RUVY đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, KARP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CFKP
Tài xỉu: -0.98*2*0.78
3/5 trận gần đây của CFKP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của ATULA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chayka FK Pesch gặp Arsenal-Tula
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | FK Ural | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 |
2. | Spartak Kostroma | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 9 | 23 |
3. | Fakel | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 6 | 22 |
4. | Rotor Volgograd | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 5 | 20 |
5. | Kamaz | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 12 | 18 |
6. | Chelyabinsk | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 10 | 18 |
7. | Rodina Moscow | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 9 | 16 |
8. | Arsenal-Tula | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 12 | 13 |
9. | Shinnik Yaroslavl | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 7 | 13 |
10. | Neftekhimik Nizh | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 12 | 11 |
11. | Volga Ulyanovsk | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | 11 |
12. | SKA-Khabarovsk | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 12 | 10 |
13. | Ufa | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 12 | 9 |
14. | Chernomorets N. | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 15 | 9 |
15. | Yenisey | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 12 | 9 |
16. | Torpedo Moscow | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | 6 |
17. | Chayka FK Pesch | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 22 | 6 |
18. | Sokol Saratov | 10 | 0 | 5 | 5 | 4 | 11 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA