Số liệu thống kê, nhận định ARSENAL-TULA gặp CHAYKA FK PESCH
Hạng 2 Nga, vòng 24
Arsenal-Tula
FT
0 - 0
(0-0)
Chayka FK Pesch
- Thống kê Arsenal-Tula đấu với Chayka FK Pesch
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Arsenal-Tula gặp Chayka FK Pesch
Arsenal-Tula
33%
Hòa
67%
Chayka FK Pesch
0%
24/08 | Chayka FK Pesch | 0 - 3 | Arsenal-Tula |
18/03 | Arsenal-Tula | 0 - 0 | Chayka FK Pesch |
21/10 | Chayka FK Pesch | 2 - 2 | Arsenal-Tula |
- PHONG ĐỘ ARSENAL-TULA
08/09 | Fakel | 1 - 0 | Arsenal-Tula |
04/09 | Arsenal-Tula | 3 - 1 | SKA-Khabarovsk |
30/08 | Volga Ulyanovsk | 2 - 1 | Arsenal-Tula |
24/08 | Chayka FK Pesch | 0 - 3 | Arsenal-Tula |
- PHONG ĐỘ CHAYKA FK PESCH1
15/09 | Chernomorets N. | 4 - 1 | Chayka FK Pesch |
08/09 | Chelyabinsk | 1 - 0 | Chayka FK Pesch |
03/09 | Chayka FK Pesch | 0 - 6 | Rotor Volgograd |
30/08 | Ufa | 4 - 0 | Chayka FK Pesch |
24/08 | Chayka FK Pesch | 0 - 3 | Arsenal-Tula |
Nhận định, soi kèo Arsenal-Tula vs Chayka FK Pesch
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CFKP khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CFKP
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ATULA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CFKP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arsenal-Tula gặp Chayka FK Pesch
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | FK Ural | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 |
2. | Spartak Kostroma | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 9 | 23 |
3. | Fakel | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 6 | 22 |
4. | Rotor Volgograd | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 5 | 20 |
5. | Kamaz | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 12 | 18 |
6. | Chelyabinsk | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 10 | 18 |
7. | Rodina Moscow | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 9 | 16 |
8. | Arsenal-Tula | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 12 | 13 |
9. | Shinnik Yaroslavl | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 7 | 13 |
10. | Neftekhimik Nizh | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 12 | 11 |
11. | Volga Ulyanovsk | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | 11 |
12. | SKA-Khabarovsk | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 12 | 10 |
13. | Ufa | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 12 | 9 |
14. | Chernomorets N. | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 15 | 9 |
15. | Yenisey | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 12 | 9 |
16. | Torpedo Moscow | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | 6 |
17. | Chayka FK Pesch | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 22 | 6 |
18. | Sokol Saratov | 10 | 0 | 5 | 5 | 4 | 11 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA
BÌNH LUẬN: