Số liệu thống kê, nhận định CHERNO MORE gặp LEVSKI SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 10
Cherno More
FT
0 - 0
(0-0)
Levski Sofia
- Thống kê Cherno More đấu với Levski Sofia
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cherno More gặp Levski Sofia
Cherno More
40%
Hòa
20%
Levski Sofia
40%
| 19/10 | Cherno More | 1 - 3 | Levski Sofia |
| 26/05 | Cherno More | 0 - 0 | Levski Sofia |
| 11/05 | Levski Sofia | 2 - 0 | Cherno More |
| 13/04 | Levski Sofia | 1 - 2 | Cherno More |
| 26/02 | Cherno More | 1 - 0 | Levski Sofia |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE
| 22/11 | Cherno More | 0 - 1 | Lok. Sofia |
| 09/11 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 1 | Cherno More |
| 02/11 | Cherno More | 0 - 0 | Ludogorets |
| 25/10 | Slavia Sofia | 0 - 0 | Cherno More |
| 19/10 | Cherno More | 1 - 3 | Levski Sofia |
- PHONG ĐỘ LEVSKI SOFIA1
| 23/11 | FK Montana 1921 | 1 - 5 | Levski Sofia |
| 08/11 | Levski Sofia | 0 - 1 | Cska Sofia |
| 02/11 | Arda Kardzhali | 0 - 3 | Levski Sofia |
| 25/10 | Levski Sofia | 3 - 0 | FK Dobrudzha 1919 |
| 19/10 | Cherno More | 1 - 3 | Levski Sofia |
Nhận định, soi kèo Cherno More vs Levski Sofia
Châu Á: -0.94*0 : 3/4*0.70
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEVS khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEVS
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.90
5 trận gần đây của CMOR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEVS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cherno More gặp Levski Sofia
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 16 | 12 | 2 | 2 | 33 | 9 | 38 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 16 | 9 | 3 | 4 | 25 | 18 | 30 |
| 3. | Lok. Plovdiv | 15 | 7 | 7 | 1 | 19 | 14 | 28 |
| 4. | Ludogorets | 15 | 7 | 6 | 2 | 26 | 12 | 27 |
| 5. | Cherno More | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 11 | 27 |
| 6. | Cska Sofia | 16 | 6 | 7 | 3 | 21 | 13 | 25 |
| 7. | Botev Vratsa | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 13 | 21 |
| 8. | Lok. Sofia | 16 | 4 | 7 | 5 | 16 | 15 | 19 |
| 9. | Arda Kardzhali | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 19 | 19 |
| 10. | Slavia Sofia | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 19 | 18 |
| 11. | Spartak Varna | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 21 | 17 |
| 12. | Beroe | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 24 | 15 |
| 13. | Botev Plovdiv | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 25 | 14 |
| 14. | Septemvri Sofia | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 30 | 14 |
| 15. | FK Montana 1921 | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 31 | 13 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 24 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA