TRỰC TIẾP CHERNO MORE VS LEVSKI SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 10
Cherno More
FT
0 - 0
(0-0)
Levski Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cherno More
60%
Hòa
20%
Levski Sofia
20%
26/05 | Cherno More | 0 - 0 | Levski Sofia |
11/05 | Levski Sofia | 2 - 0 | Cherno More |
13/04 | Levski Sofia | 1 - 2 | Cherno More |
26/02 | Cherno More | 1 - 0 | Levski Sofia |
03/11 | Cherno More | 2 - 1 | Levski Sofia |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE
27/07 | Cherno More | 2 - 1 | Botev Plovdiv |
25/07 | Cherno More | 0 - 1 | Istanbul BB |
19/07 | Lok. Sofia | 1 - 1 | Cherno More |
26/05 | Cherno More | 0 - 0 | Levski Sofia |
18/05 | Arda Kardzhali | 0 - 0 | Cherno More |
- PHONG ĐỘ LEVSKI SOFIA1
28/07 | Septemvri Sofia | 1 - 2 | Levski Sofia |
25/07 | Levski Sofia | 0 - 0 | Braga |
21/07 | Levski Sofia | 5 - 0 | PFK Montana |
18/07 | Hap. Beer Sheva | 0 - 0 | Levski Sofia |
11/07 | Levski Sofia | 0 - 0 | Hap. Beer Sheva |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 3/4*0.70
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEVS khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEVS
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.90
5 trận gần đây của CMOR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEVS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 |
2. | Ludogorets | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 |
3. | Cherno More | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 |
4. | CSKA 1948 Sofia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
5. | Lok. Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
6. | FK Dobrudzha 1919 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
7. | Cska Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
8. | Lok. Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
9. | Beroe | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
10. | Spartak Varna | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
11. | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 |
12. | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
13. | Botev Vratsa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
14. | Arda Kardzhali | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
15. | FK Montana 1921 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 |
16. | Septemvri Sofia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: