Số liệu thống kê, nhận định CHILE NỮ gặp NHẬT BẢN NỮ
Olympic Nu 2024, vòng 3
Chile Nữ
FT
0 - 1
(0-0)
Nhật Bản Nữ
(77') Mina Tanaka
- Diễn biến trận đấu Chile Nữ vs Nhật Bản Nữ trực tiếp
-
89'
Saki Kumagai -
Yenny Acuna
Yanara Aed83'
-
Fernanda Pinilla
Yesenia Lope83'
-
83'
Emi Nakajima
Narumi Miur -
77'
Mina Tanaka -
Maria Mardones
Daniela Pard76'
-
66'
Momoka Kinoshita
Yui Hasegaw -
59'
Narumi Miura -
Javiera Grez
Daniela Zamor56'
-
55'
Jun Endo
Honoka Hayash -
45'
Mina Tanaka
Yuika Sugasaw -
Javiera Toro
Rosario Balmaced45'
- Thống kê Chile Nữ đấu với Nhật Bản Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Chile Nữ
-
1Christiane Endler
-
14Daniela Pardo
-
18Camila Sáez
-
3Carla Guerrero
-
4Francisca Lara
-
16Rosario Balmaceda
-
11Yesenia López
-
10Yanara Aedo
-
8Karen Araya
-
15Daniela Zamora
-
9María José Urrutia
- Đội hình dự bị:
-
12Natalia Campos
-
17Javiera Toro
-
13Fernanda Pinilla
-
19Javiera Grez
-
5Fernanda Ramírez
-
20María Mardones
-
7Yenny Acuña
Đội hình Nhật Bản Nữ
-
18A. Yamashita
-
3S. Takarada
-
4S. Kumagai
-
17N. Kitamura
-
2R. Shimizu
-
8N. Miura
-
20Yokoyama
-
6H. Sugita
-
14Y. Hasegawa
-
10M. Iwabuchi
-
9Y. Sugasawa
- Đội hình dự bị:
-
7E. Nakajima
-
11M. Tanaka
-
1S. Ikeda
-
15Y. Momiki
-
19J. Endo
-
12J. Endo
-
21C. Hirao
Số liệu đối đầu Chile Nữ gặp Nhật Bản Nữ
Chile Nữ
0%
Hòa
0%
Nhật Bản Nữ
100%
| 27/07 | Chile Nữ | 0 - 1 | Nhật Bản Nữ |
- PHONG ĐỘ CHILE NỮ
| 03/12 | Chile Nữ | 1 - 0 | Paraguay Nữ |
| 29/11 | Peru Nữ | 3 - 1 | Chile Nữ |
| 29/10 | Chile Nữ | 5 - 0 | Bolivia Nữ |
| 25/10 | Venezuela Nữ | 0 - 0 | Chile Nữ |
| 29/07 | Chile Nữ | 0 - 1 | Paraguay Nữ |
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN NỮ1
| 02/12 | Nhật Bản Nữ | 1 - 0 | Canada Nữ |
| 29/11 | Nhật Bản Nữ | 3 - 0 | Canada Nữ |
| 29/10 | Na Uy Nữ | 2 - 0 | Nhật Bản Nữ |
| 24/10 | Italia Nữ | 1 - 1 | Nhật Bản Nữ |
| 16/07 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ |
Nhận định, soi kèo Chile Nữ vs Nhật Bản Nữ
Châu Á: 0.94*1 3/4 : 0*0.88
CHLW đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, JPNW thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: JPNW
Tài xỉu: 0.98*3*0.82
4/5 trận gần đây của CHLW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JPNW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chile Nữ gặp Nhật Bản Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Canada Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Colombia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | New Zealand Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Mỹ Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Đức Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Australia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | 3 | |||||||||||
| 4. | Zambia Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | T.B.Nha Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | Nigeria Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 | |||||||||||