Số liệu thống kê, nhận định CHINDIA TARGOVISTE gặp RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 12
Chindia Targoviste
FT
2 - 1
(1-0)
Rapid Bucuresti
- Thống kê Chindia Targoviste đấu với Rapid Bucuresti
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chindia Targoviste gặp Rapid Bucuresti
Chindia Targoviste
20%
Hòa
40%
Rapid Bucuresti
40%
- PHONG ĐỘ CHINDIA TARGOVISTE
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Arges Pitesti |
Nhận định, soi kèo Chindia Targoviste vs Rapid Bucuresti
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.88
TARG đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, RBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.99*2*0.81
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chindia Targoviste gặp Rapid Bucuresti
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 19 | 11 | 6 | 2 | 33 | 16 | 39 |
| 2. | Botosani | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 14 | 37 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 8 | 2 | 28 | 16 | 35 |
| 4. | Universitatea Craiova | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 34 |
| 5. | Arges Pitesti | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 33 |
| 6. | UTA Arad | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 28 | 28 |
| 7. | Otelul Galati | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 17 | 27 |
| 8. | Universitaea Cluj | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 19 | 27 |
| 9. | Farul Constanta | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 27 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 11. | CFR Cluj | 20 | 5 | 8 | 7 | 28 | 33 | 23 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 19 | 4 | 7 | 8 | 15 | 18 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 43 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 39 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 19 | 1 | 7 | 11 | 16 | 33 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 04/10 | |||
| 00h30 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 19h00 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
| 21h30 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| C.Nhật, ngày 05/10 | |||
| 00h30 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 19h00 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
| Thứ 2, ngày 06/10 | |||
| 00h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 21h30 | Otelul Galati | 4 - 0 | FC Metaloglobus |
| Thứ 3, ngày 07/10 | |||
| 00h30 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad |