Số liệu thống kê, nhận định CHINDIA TARGOVISTE gặp RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 16
Chindia Targoviste
FT
2 - 2
(0-0)
Rapid Bucuresti
- Thống kê Chindia Targoviste đấu với Rapid Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
2 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chindia Targoviste gặp Rapid Bucuresti
Chindia Targoviste
20%
Hòa
40%
Rapid Bucuresti
40%
- PHONG ĐỘ CHINDIA TARGOVISTE
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
Nhận định, soi kèo Chindia Targoviste vs Rapid Bucuresti
Châu Á: 0.75*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.79*1 3/4*-0.99
5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chindia Targoviste gặp Rapid Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
2. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
3. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 23 |
6. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
7. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
8. | Otelul Galati | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 11 | 16 |
9. | UTA Arad | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 16 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | 14 |
11. | CFR Cluj | 12 | 2 | 7 | 3 | 19 | 23 | 13 |
12. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | FK Csikszereda | 12 | 1 | 6 | 5 | 14 | 25 | 9 |
15. | Hermannstadt | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 17 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 08/11 | |||
21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | FK Csikszereda |
21h00 | Unirea Slobozia | vs | CFR Cluj |
21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Arges Pitesti |
21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Otelul Galati |
21h00 | Universitaea Cluj | vs | FC Metaloglobus |
21h00 | Hermannstadt | vs | Steaua Bucuresti |
21h00 | Universitatea Craiova | vs | UTA Arad |
21h00 | Farul Constanta | vs | Botosani |
BÌNH LUẬN: