Số liệu thống kê, nhận định CHINDIA TARGOVISTE gặp VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Chindia Targoviste
FT
2 - 2
(0-2)
Voluntari
- Thống kê Chindia Targoviste đấu với Voluntari
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chindia Targoviste gặp Voluntari
Chindia Targoviste
20%
Hòa
60%
Voluntari
20%
20/05 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari |
13/03 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Voluntari |
22/10 | Voluntari | 0 - 3 | Chindia Targoviste |
22/01 | Chindia Targoviste | 0 - 0 | Voluntari |
27/08 | Voluntari | 2 - 1 | Chindia Targoviste |
- PHONG ĐỘ CHINDIA TARGOVISTE
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI1
19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
Nhận định, soi kèo Chindia Targoviste vs Voluntari
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.89
TARG đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, VOLUN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: 0.91*2*0.89
3/5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chindia Targoviste gặp Voluntari
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 11 | 25 |
2. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
3. | Universitatea Craiova | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 24 |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 23 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
8. | Otelul Galati | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 11 | 16 |
9. | UTA Arad | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 16 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
11. | Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | 13 |
12. | CFR Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 21 | 12 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 17 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 12 | 0 | 3 | 9 | 10 | 27 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA