TRỰC TIẾP UNIREA SLOBOZIA VS VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng Playoff 14
Unirea Slobozia
FT
1 - 0
(1-0)
Voluntari
TS 90': 1-0; Pen: 4-3
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Unirea Slobozia
25%
Hòa
0%
Voluntari
75%
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
18/03 | Voluntari | 3 - 0 | Unirea Slobozia |
18/10 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Voluntari |
- PHONG ĐỘ UNIREA SLOBOZIA
14/07 | CFR Cluj | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
18/05 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | Sepsi OSK |
09/05 | Gloria Buzau | 0 - 3 | Unirea Slobozia |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI1
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
28/01 | Voluntari | 1 - 0 | Makedonija |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLUN khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của USLOB có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
2. | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
3. | CFR Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
4. | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
5. | Universitatea Craiova | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
6. | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
7. | FK Csikszereda | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
8. | Botosani | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
9. | Farul Constanta | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
10. | Hermannstadt | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
11. | Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
12. | Otelul Galati | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
13. | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
14. | Unirea Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
15. | Arges Pitesti | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
16. | FC Metaloglobus | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: