Số liệu thống kê, nhận định CHONGQING LIFAN gặp HENAN SONGSHAN
VĐQG Trung Quốc, vòng 4
Chongqing Lifan
FT
3 - 2
(0-1)
Henan Songshan
- Thống kê Chongqing Lifan đấu với Henan Songshan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chongqing Lifan gặp Henan Songshan
Chongqing Lifan
20%
Hòa
20%
Henan Songshan
60%
18/10 | Henan Songshan | 2 - 0 | Chongqing Lifan |
02/08 | Henan Songshan | 1 - 0 | Chongqing Lifan |
09/05 | Chongqing Lifan | 3 - 2 | Henan Songshan |
20/10 | Henan Songshan | 1 - 0 | Chongqing Lifan |
24/05 | Chongqing Lifan | 0 - 0 | Henan Songshan |
- PHONG ĐỘ CHONGQING LIFAN
03/01 | Wuhan Yangtze | 1 - 2 | Chongqing Lifan |
31/12 | Chongqing Lifan | 0 - 0 | Sh. Shenhua |
28/12 | Dalian Professional | 0 - 1 | Chongqing Lifan |
25/12 | Chongqing Lifan | 0 - 1 | Tianjin Tigers |
21/12 | Chongqing Lifan | 0 - 0 | Wuhan Yangtze |
- PHONG ĐỘ HENAN SONGSHAN1
12/09 | Henan Songshan | 2 - 0 | Beijing Guoan |
29/08 | Qingdao Hainiu | 1 - 1 | Henan Songshan |
24/08 | Henan Songshan | 4 - 0 | Dalian Young Boy |
19/08 | Chengdu Rongcheng | 0 - 0 | Henan Songshan |
15/08 | Shanghai Port | 4 - 1 | Henan Songshan |
Nhận định, soi kèo Chongqing Lifan vs Henan Songshan
Châu Á: 0.90*1/2 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HJIA khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HJIA
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*0.96
4/5 trận gần đây của HJIA có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chongqing Lifan gặp Henan Songshan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Chengdu Rongcheng | 24 | 16 | 5 | 3 | 49 | 18 | 53 |
2. | Shanghai Port | 24 | 15 | 6 | 3 | 57 | 34 | 51 |
3. | Sh. Shenhua | 24 | 15 | 5 | 4 | 52 | 29 | 50 |
4. | Beijing Guoan | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 34 | 48 |
5. | Shandong Taishan | 24 | 12 | 5 | 7 | 54 | 38 | 41 |
6. | Zhejiang Professional | 24 | 10 | 7 | 7 | 48 | 36 | 37 |
7. | Tianjin Tigers | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 32 | 37 |
8. | Dalian Young Boy | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 33 | 32 |
9. | Yunnan Yukun | 24 | 8 | 6 | 10 | 37 | 48 | 30 |
10. | Qingdao West Coast | 23 | 6 | 9 | 8 | 29 | 36 | 27 |
11. | Henan Songshan | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 41 | 26 |
12. | Wuhan Three T. | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 46 | 24 |
13. | Shenzhen Peng City | 24 | 6 | 2 | 16 | 29 | 52 | 20 |
14. | Meizhou Hakka | 23 | 4 | 5 | 14 | 28 | 49 | 17 |
15. | Qingdao Hainiu | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 35 | 16 |
16. | Changchun Yatai | 24 | 4 | 4 | 16 | 19 | 38 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
Thứ 3, ngày 01/04 | |||
18h00 | Henan Songshan | 2 - 3 | Qingdao West Coast |
18h35 | Zhejiang Professional | 3 - 0 | Shenzhen Peng City |
Thứ 4, ngày 02/04 | |||
14h30 | Changchun Yatai | 1 - 1 | Wuhan Three T. |
17h00 | Sh. Shenhua | 3 - 1 | Yunnan Yukun |
18h00 | Qingdao Hainiu | 1 - 1 | Dalian Young Boy |
18h35 | Shandong Taishan | 0 - 3 | Chengdu Rongcheng |
18h35 | Tianjin Tigers | 2 - 2 | Beijing Guoan |
19h00 | Shanghai Port | 2 - 1 | Meizhou Hakka |