Số liệu thống kê, nhận định CÔNG AN TP.HCM gặp THỂ CÔNG - VIETTEL
VĐQG Việt Nam, vòng 12B
Công An TP.HCM
FT
0 - 0
(0-0)
Thể Công - Viettel
- Thống kê Công An TP.HCM đấu với Thể Công - Viettel
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Công An TP.HCM gặp Thể Công - Viettel
Công An TP.HCM
20%
Hòa
40%
Thể Công - Viettel
40%
- PHONG ĐỘ CÔNG AN TP.HCM
| 09/11 | Công An TP.HCM | 3 - 4 | Ninh Bình |
| 05/11 | SHB Đà Nẵng | 0 - 1 | Công An TP.HCM |
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 27/10 | CA Hà Nội | 1 - 0 | Công An TP.HCM |
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL1
| 08/11 | PVF CAND | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
| 02/11 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 02/10 | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
Nhận định, soi kèo Công An TP.HCM vs Thể Công - Viettel
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VTT khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VTT
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.80
5 trận gần đây của VTT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Công An TP.HCM gặp Thể Công - Viettel
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM