Số liệu thống kê, nhận định COVENTRY gặp MILLWALL
Hạng Nhất Anh, vòng 31
Coventry
Haji Wright (70')
Haji Wright (PEN 67')
FT
2 - 1
(0-1)
Millwall
(12') Romain Esse
- Diễn biến trận đấu Coventry vs Millwall trực tiếp
-
77'
Adam Mayor
Zian Flemmin -
77'
George Saville
George Honeyma -
Haji Wright
70'
-
Haji Wright
67'
-
63'
Tom Bradshaw
Michael Obafem -
63'
Duncan Watmore
Romain Ess -
Ellis Simms
Kasey Palme57'
-
Bobby Thomas
Josh Eccle57'
-
23'
Romain Esse -
12'
Romain Esse
- Thống kê Coventry đấu với Millwall
| 15(5) | Sút bóng | 8(4) |
| 8 | Phạt góc | 3 |
| 9 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 62% | Cầm bóng | 38% |
Đội hình Coventry
-
40B. Collins
-
27M. van Ewijk
-
22Latibeaudiere
-
2L. Binks
-
3J. Dasilva
-
29V. Torp
-
28J. Eccles
-
7T. Sakamoto
-
10C. O'Hare
-
45K. Palmer
-
11H. Wright
- Đội hình dự bị:
-
21J. Bidwell
-
9E. Simms
-
6Liam Kelly
-
30Fabio Tavares
-
4B. Thomas
-
24M. Godden
-
13B. Wilson
-
41Dermi Lusala
-
46B. Stretton
Đội hình Millwall
-
20M. Sarkic
-
5J. Cooper
-
45W. Harding
-
6J. Tanganga
-
15J. Bryan
-
24C. De Norre
-
39G. Honeyman
-
2D. McNamara
-
10Z. Flemming
-
25R. Esse
-
21M. Obafemi
- Đội hình dự bị:
-
18Ryan Leonard
-
3M. Wallace
-
19D. Watmore
-
8B. Mitchell
-
23G. Saville
-
14A. Campbell
-
33B. Bialkowski
-
12P.Hall
-
9Bradshaw
Số liệu đối đầu Coventry gặp Millwall
Coventry
60%
Hòa
20%
Millwall
20%
- PHONG ĐỘ COVENTRY
- PHONG ĐỘ MILLWALL1
| 22/11 | Portsmouth | 3 - 1 | Millwall |
| 08/11 | Millwall | 1 - 1 | Preston North End |
| 05/11 | Birmingham | 4 - 0 | Millwall |
| 01/11 | Oxford Utd | 2 - 2 | Millwall |
| 25/10 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
Nhận định, soi kèo Coventry vs Millwall
Châu Á: -0.96*0 : 3/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên COV khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: COV
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*-0.93
3/5 trận gần đây của MIW có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Coventry gặp Millwall
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 16 | 11 | 4 | 1 | 43 | 15 | 37 |
| 2. | Middlesbrough | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 14 | 30 |
| 3. | Stoke City | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 12 | 27 |
| 4. | Bristol City | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 26 |
| 5. | Preston North End | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 16 | 26 |
| 6. | Hull City | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 27 | 25 |
| 7. | Millwall | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 23 | 25 |
| 8. | Ipswich | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 16 | 24 |
| 9. | Birmingham | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 18 | 24 |
| 10. | Leicester City | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 17 | 24 |
| 11. | Watford | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 20 | 23 |
| 12. | Derby County | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 22 | 23 |
| 13. | Charlton Athletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 17 | 23 |
| 14. | Wrexham | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 19 | 22 |
| 15. | QPR | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 25 | 22 |
| 16. | Southampton | 16 | 5 | 6 | 5 | 23 | 22 | 21 |
| 17. | West Brom | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 19 | 21 |
| 18. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 20 | 19 |
| 19. | Portsmouth | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 21 | 17 |
| 20. | Swansea City | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 22 | 17 |
| 21. | Oxford Utd | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | 14 |
| 22. | Sheffield Utd | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 26 | 10 |
| 23. | Norwich | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 27 | 9 |
| 24. | Sheffield Wed. | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 29 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 7, ngày 07/02 | |||
| 21h00 | Coventry | vs | Oxford Utd |
| 21h00 | Sheffield Utd | vs | Middlesbrough |
| 21h00 | Hull City | vs | Bristol City |
| 21h00 | Swansea City | vs | Sheffield Wed. |
| 21h00 | Charlton Athletic | vs | QPR |
| 21h00 | Southampton | vs | Watford |
| 21h00 | Wrexham | vs | Millwall |
| 21h00 | Birmingham | vs | Leicester City |
| 21h00 | Norwich | vs | Blackburn Rovers |
| 21h00 | West Brom | vs | Stoke City |
| 21h00 | Derby County | vs | Ipswich |
| 21h00 | Preston North End | vs | Portsmouth |