Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định COVENTRY gặp SUNDERLAND

Hạng Nhất Anh, vòng Play Off

Coventry

Jack Rudoni (70')

FT

1 - 2

(0-0)

Sunderland

(88') Eliezer Mayenda
(68') Wilson Isidor

- Diễn biến trận đấu Coventry vs Sunderland trực tiếp

  •  

    90+3'

    Alan Browne
    Eliezer Mayend
  •  

    88'

    Eliezer Mayenda
  •  

    86'

    Chris Mepham
    Patrick Robert
  • Jamie Allen
    Ben Shea

    82'

     
  •  

    77'

    Chris Rigg
    Wilson Isidor (chấn thương)
  • Ephron Mason-Clark
    Brandon Thomas-Asant

    71'

     
  • Jack Rudoni 

    70'

     
  •  

    68'

    Wilson Isidor
  • Liam Kitching 

    63'

     
  • Milan van Ewijk 

    59'

     
  • Ben Sheaf 

    55'

     
  •  

    21'

    Dennis Cirkin

- Thống kê Coventry đấu với Sunderland

0(0) Sút bóng 0(0)
0 Phạt góc 0
0 Phạm lỗi 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 0
0 Việt vị 0
50% Cầm bóng 50%

Đội hình Coventry

- Đội hình dự bị:

Đội hình Sunderland

- Đội hình dự bị:

Số liệu đối đầu Coventry gặp Sunderland

Coventry
60%
Hòa
20%
Sunderland
20%

Nhận định, soi kèo Coventry vs Sunderland

Châu Á: 0.96*0 : 1/4*0.93

SUN thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên COV khi thắng 6/12 trận đối đầu gần đây.

Dự đoán: COV

Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.88

4/5 trận gần đây của COV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SUN cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Coventry gặp Sunderland

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coventry 20 13 5 2 51 22 44
2. Middlesbrough 20 11 6 3 30 21 39
3. Millwall 20 10 5 5 24 26 35
4. Ipswich 20 9 7 4 34 19 34
5. Preston North End 20 8 8 4 27 21 32
6. Hull City 20 9 4 7 33 34 31
7. QPR 20 9 4 7 27 30 31
8. Stoke City 20 9 3 8 26 19 30
9. Southampton 20 8 6 6 34 28 30
10. Bristol City 20 8 6 6 28 23 30
11. Birmingham 20 8 4 8 29 25 28
12. Watford 20 7 7 6 28 26 28
13. Leicester City 20 7 7 6 27 26 28
14. Wrexham 20 6 9 5 24 23 27
15. Derby County 20 7 6 7 27 29 27
16. West Brom 20 7 4 9 23 28 25
17. Sheffield Utd 20 7 2 11 25 29 23
18. Swansea City 20 6 5 9 21 27 23
19. Charlton Athletic 19 6 5 8 19 25 23
20. Blackburn Rovers 19 6 4 9 19 24 22
21. Oxford Utd 20 4 7 9 21 28 19
22. Portsmouth 19 4 5 10 15 26 17
23. Norwich 20 3 5 12 22 33 14
24. Sheffield Wed. 19 1 6 12 15 37 9
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH