Số liệu thống kê, nhận định CSMS POLITEHNICA IASI gặp DINAMO BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 2
CSMS Politehnica Iasi
FT
1 - 0
(0-0)
Dinamo Bucuresti
- Thống kê CSMS Politehnica Iasi đấu với Dinamo Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu CSMS Politehnica Iasi gặp Dinamo Bucuresti
CSMS Politehnica Iasi
40%
Hòa
0%
Dinamo Bucuresti
60%
- PHONG ĐỘ CSMS POLITEHNICA IASI
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI1
16/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Nhận định, soi kèo CSMS Politehnica Iasi vs Dinamo Bucuresti
Châu Á: 0.95*1/2 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của CSMS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng CSMS Politehnica Iasi gặp Dinamo Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 10 | 23 |
2. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
3. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 19 |
4. | Arges Pitesti | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 13 | 19 |
5. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
6. | Unirea Slobozia | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 17 |
7. | UTA Arad | 10 | 3 | 6 | 1 | 15 | 14 | 15 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
12. | Hermannstadt | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | 8 |
13. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
14. | Petrolul Ploiesti | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 13 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA