Số liệu thống kê, nhận định GAZ METAN MEDIAS gặp CSMS POLITEHNICA IASI
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Gaz Metan Medias
FT
4 - 2
(3-0)
CSMS Politehnica Iasi
- Thống kê Gaz Metan Medias đấu với CSMS Politehnica Iasi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gaz Metan Medias gặp CSMS Politehnica Iasi
Gaz Metan Medias
100%
Hòa
0%
CSMS Politehnica Iasi
0%
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS
13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
- PHONG ĐỘ CSMS POLITEHNICA IASI1
Nhận định, soi kèo Gaz Metan Medias vs CSMS Politehnica Iasi
Châu Á: 0.98*0 : 1 1/2*0.90
CSMS thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên GMM khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GMM
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của CSMS có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gaz Metan Medias gặp CSMS Politehnica Iasi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
4. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
7. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
12. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
13. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
16. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: