Số liệu thống kê, nhận định DIN. MOSCOW gặp KHIMKI
VĐQG Nga, vòng 18
Din. Moscow
FT
4 - 1
(1-0)
Khimki
- Thống kê Din. Moscow đấu với Khimki
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Din. Moscow gặp Khimki
Din. Moscow
100%
Hòa
0%
Khimki
0%
08/12 | Din. Moscow | 4 - 1 | Khimki |
27/10 | Khimki | 3 - 4 | Din. Moscow |
06/05 | Khimki | 0 - 1 | Din. Moscow |
12/02 | Din. Moscow | 4 - 2 | Khimki |
29/10 | Din. Moscow | 6 - 1 | Khimki |
- PHONG ĐỘ DIN. MOSCOW
04/10 | Din. Moscow | 3 - 5 | Lok. Moscow |
01/10 | Krasnodar | 0 - 0 | Din. Moscow |
26/09 | Krylya Sovetov | 2 - 3 | Din. Moscow |
21/09 | FK Orenburg | 1 - 3 | Din. Moscow |
18/09 | FK Sochi | 0 - 4 | Din. Moscow |
- PHONG ĐỘ KHIMKI1
24/05 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Khimki |
17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
04/05 | Khimki | 1 - 1 | Rostov |
27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
Nhận định, soi kèo Din. Moscow vs Khimki
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DMO khi thắng 10/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DMO
Tài xỉu: 0.96*3 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của KHI có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Din. Moscow gặp Khimki
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CSKA Moscow | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 10 | 24 |
2. | Krasnodar | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 7 | 23 |
3. | Lok. Moscow | 11 | 6 | 5 | 0 | 26 | 16 | 23 |
4. | Zenit | 11 | 5 | 5 | 1 | 21 | 10 | 20 |
5. | Baltika | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 6 | 20 |
6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
7. | Rubin Kazan | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 15 | 18 |
8. | Din. Moscow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 15 |
9. | Akhmat Groznyi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 15 |
10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
13. | Dyn. Makhachkala | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 13 | 10 |
14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
16. | FK Sochi | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA