Số liệu thống kê, nhận định DINAMO BUCURESTI gặp CSMS POLITEHNICA IASI
VĐQG Romania, vòng 13
Dinamo Bucuresti
FT
4 - 1
(1-1)
CSMS Politehnica Iasi
- Thống kê Dinamo Bucuresti đấu với CSMS Politehnica Iasi
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dinamo Bucuresti gặp CSMS Politehnica Iasi
Dinamo Bucuresti
60%
Hòa
0%
CSMS Politehnica Iasi
40%
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 04/10 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ CSMS POLITEHNICA IASI1
Nhận định, soi kèo Dinamo Bucuresti vs CSMS Politehnica Iasi
Châu Á: -0.98*0 : 3/4*0.82
DBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CSMS thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSMS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Bucuresti gặp CSMS Politehnica Iasi
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 11 | 32 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
| 3. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 27 |
| 5. | Arges Pitesti | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 15 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 17 | 23 |
| 7. | Otelul Galati | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 14 | 22 |
| 8. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 9. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 10. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 11. | Universitaea Cluj | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 18 | 17 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 15 | 14 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 15 | 2 | 7 | 6 | 17 | 29 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 30 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA