Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định ĐỨC gặp ITALIA

UEFA Nations League, vòng Tu ket

Đức

Tim Kleindienst (45')
Jamal Musiala (36')
Joshua Kimmich (PEN 30')

FT

3 - 3

(3-0)

Italia

(PEN 90+5') Giacomo Raspadori
(69') Moise Kean
(49') Moise Kean

- Diễn biến trận đấu Đức vs Italia trực tiếp

  •  

    90+9'

    Nicolo Barella
  •  

    90+5'

    Giacomo Raspadori
  •  

    85'

    Mattia Zaccagni
    Samuele Ricc
  •  

    85'

    Lorenzo Lucca
    Moise Kea
  •  

    79'

    Alessandro Bastoni
  • Tim Kleindienst 

    79'

     
  • Yann Bisseck
    Antonio Rüdige

    77'

     
  • Robert Andrich
    Jamal Musial

    77'

     
  •  

    69'

    Moise Kean
  •  

    68'

    Giacomo Raspadori
    Sandro Tonal
  • Karim Adeyemi 

    68'

     
  • Pascal Grob
    Angelo Stille

    63'

     
  • Nadiem Amiri
    Leon Goretzk

    63'

     
  • Karim Adeyemi
    Leroy San

    63'

     
  •  

    49'

    Moise Kean
  •  

    45'

    Matteo Politano
    Federico Gatt
  •  

    45'

    Davide Frattesi
    Daniel Maldin
  • Tim Kleindienst 

    45'

     
  • Jamal Musiala 

    36'

     
  • Joshua Kimmich 

    30'

     
  •  

    29'

    Alessandro Buongiorno
  • Angelo Stiller 

    22'

     
  •  

    21'

    Federico Gatti

- Thống kê Đức đấu với Italia

22(8) Sút bóng 9(3)
6 Phạt góc 4
15 Phạm lỗi 13
0 Thẻ đỏ 0
3 Thẻ vàng 4
0 Việt vị 1
57% Cầm bóng 43%

Đội hình Đức

  • 1
    M. Neuer
  • 6
    J. Kimmich
  • 2
    A. Rudiger
  • 4
    J. Tah
  • 15
    N. Schlotterbeck
  • 16
    A. Stiller
  • 8
    L. Goretzka
  • 19
    L. Sane
  • 10
    J. Musiala
  • 18
    M. Mittelstadt
  • 9
    T. Kleindienst
- Đội hình dự bị:
  • 13
    D. Undav
  • 11
    N. Amiri
  • 12
    A. Nübel
  • 5
    P. Grob
  • 14
    J. Leweling
  • 20
    K. Adeyemi
  • 23
    R. Andrich
  • 7
    J. Burkardt
  • 3
    R. Koch
  • 22
    D. Raum
  • 21
    S. Ortega
  • 17
    Y. Bisseck

Đội hình Italia

  • 1
    Donnarumma
  • 21
    A. Bastoni
  • 4
    A. Buongiorno
  • 5
    F. Gatti
  • 19
    D. Udogie
  • 8
    S. Tonali
  • 6
    S. Ricci
  • 18
    N. Barella
  • 22
    G. Di Lorenzo
  • 11
    D. Maldini
  • 9
    M. Kean
- Đội hình dự bị:
  • 10
    G. Raspadori
  • 3
    P. Comuzzo
  • 15
    M. Ruggeri
  • 16
    D. Frattesi
  • 12
    A. Meret
  • 17
    L. Lucca
  • 13
    G. Vicario
  • 14
    N. Rovella
  • 20
    M. Zaccagni
  • 23
    C. Casadei
  • 2
    R. Bellanova
  • 7
    M. Politano

Số liệu đối đầu Đức gặp Italia

Đức
40%
Hòa
60%
Italia
0%

Nhận định, soi kèo Đức vs Italia

Châu Á: 1.00*0 : 3/4*0.88

GER đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, ITA thi đấu thiếu ổn định: thua 2 trận vừa qua.

Dự đoán: GER

Tài xỉu: 0.87*2 1/2*0.99

3/5 trận gần đây của GER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ITA cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

Bảng xếp hạng, thứ hạng Đức gặp Italia

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
Thứ 6, ngày 21/03
00h00 Armenia 0 - 3 Georgia
00h00 T.N.Kỳ 3 - 1 Hungary
02h45 Croatia 2 - 0 Pháp
02h45 Slovakia 0 - 0 Slovenia
02h45 Hy Lạp 0 - 1 Scotland
02h45 Kosovo 2 - 1 Iceland
02h45 Đan Mạch 1 - 0 B.D.Nha
02h45 Bulgaria 1 - 2 Ireland
02h45 Italia 1 - 2 Đức
02h45 Hà Lan 2 - 2 T.B.Nha
02h45 Áo 1 - 1 Serbia
02h45 Ukraina 3 - 1 Bỉ
C.Nhật, ngày 23/03
21h00 Georgia 6 - 1 Armenia
Thứ 2, ngày 24/03
00h00 Serbia 2 - 0 Áo
00h00 Iceland 1 - 3 Kosovo
00h00 Hungary 0 - 3 T.N.Kỳ
00h00 Scotland 0 - 3 Hy Lạp
00h00 Slovenia 0 - 0 Slovakia
02h45 B.D.Nha 3 - 2 Đan Mạch
02h45 Đức 3 - 3 Italia
02h45 Ireland 2 - 1 Bulgaria
02h45 Pháp 2 - 0 Croatia
02h45 Bỉ 3 - 0 Ukraina
02h45 T.B.Nha 2 - 2 Hà Lan