Số liệu thống kê, nhận định FAKEL gặp KRYLYA SOVETOV
VĐQG Nga, vòng 29
Fakel
FT
2 - 1
(1-0)
Krylya Sovetov
- Thống kê Fakel đấu với Krylya Sovetov
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Fakel gặp Krylya Sovetov
Fakel
20%
Hòa
20%
Krylya Sovetov
60%
24/05 | Fakel | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
11/08 | Krylya Sovetov | 2 - 0 | Fakel |
25/04 | Fakel | 0 - 1 | Krylya Sovetov |
02/09 | Krylya Sovetov | 3 - 0 | Fakel |
28/05 | Fakel | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ FAKEL
16/10 | Fakel | 1 - 0 | FK Ural |
11/10 | Shinnik Yaroslavl | 0 - 1 | Fakel |
04/10 | Fakel | 2 - 1 | Volga Ulyanovsk |
28/09 | Fakel | 0 - 0 | Chayka FK Pesch |
20/09 | Yenisey | 1 - 1 | Fakel |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV1
18/10 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | FK Orenburg |
04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
26/09 | Krylya Sovetov | 2 - 3 | Din. Moscow |
21/09 | Spartak Moscow | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
Nhận định, soi kèo Fakel vs Krylya Sovetov
Châu Á: 0.93*0 : 0*0.95
FAKE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, KSO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FAKE
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.96
4/5 trận gần đây của FAKE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fakel gặp Krylya Sovetov
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CSKA Moscow | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 10 | 24 |
2. | Krasnodar | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 7 | 23 |
3. | Lok. Moscow | 11 | 6 | 5 | 0 | 26 | 16 | 23 |
4. | Zenit | 11 | 5 | 5 | 1 | 21 | 10 | 20 |
5. | Baltika | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 6 | 20 |
6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
7. | Rubin Kazan | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 15 | 18 |
8. | Din. Moscow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 15 |
9. | Akhmat Groznyi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 15 |
10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
13. | Dyn. Makhachkala | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 13 | 10 |
14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
16. | FK Sochi | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA