Số liệu thống kê, nhận định FAKEL gặp KRYLYA SOVETOV
VĐQG Nga, vòng 21
Fakel
FT
0 - 1
(0-0)
Krylya Sovetov
- Thống kê Fakel đấu với Krylya Sovetov
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Fakel gặp Krylya Sovetov
Fakel
20%
Hòa
20%
Krylya Sovetov
60%
| 24/05 | Fakel | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
| 11/08 | Krylya Sovetov | 2 - 0 | Fakel |
| 25/04 | Fakel | 0 - 1 | Krylya Sovetov |
| 02/09 | Krylya Sovetov | 3 - 0 | Fakel |
| 28/05 | Fakel | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ FAKEL
| 30/11 | Fakel | 2 - 0 | Chelyabinsk |
| 23/11 | FK Ural | 0 - 4 | Fakel |
| 16/11 | Sokol Saratov | 0 - 1 | Fakel |
| 10/11 | Fakel | 3 - 2 | Spartak Kostroma |
| 03/11 | Fakel | 2 - 0 | Torpedo Moscow |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV1
| 30/11 | Krasnodar | 5 - 0 | Krylya Sovetov |
| 27/11 | Kamaz | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
| 23/11 | Krylya Sovetov | 2 - 0 | Rostov |
| 09/11 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | Zenit |
| 01/11 | Dyn. Makhachkala | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
Nhận định, soi kèo Fakel vs Krylya Sovetov
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KSO khi thắng 5/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KSO
Tài xỉu: 0.84*2*-0.97
4/5 trận gần đây của FAKE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KSO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fakel gặp Krylya Sovetov
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 17 | 11 | 4 | 2 | 34 | 10 | 37 |
| 2. | Zenit | 17 | 10 | 6 | 1 | 32 | 12 | 36 |
| 3. | CSKA Moscow | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 14 | 36 |
| 4. | Lok. Moscow | 17 | 9 | 7 | 1 | 35 | 21 | 34 |
| 5. | Baltika | 17 | 8 | 8 | 1 | 22 | 7 | 32 |
| 6. | Spartak Moscow | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 22 | 28 |
| 7. | Rubin Kazan | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 20 | 23 |
| 8. | Akron Togliatti | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 24 | 21 |
| 9. | Din. Moscow | 17 | 5 | 5 | 7 | 26 | 25 | 20 |
| 10. | Akhmat Groznyi | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 25 | 19 |
| 11. | Rostov | 17 | 4 | 6 | 7 | 13 | 20 | 18 |
| 12. | Krylya Sovetov | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 31 | 17 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 17 | 3 | 6 | 8 | 8 | 20 | 15 |
| 14. | FK Orenburg | 17 | 2 | 6 | 9 | 17 | 28 | 12 |
| 15. | Nizhny Nov | 17 | 3 | 2 | 12 | 11 | 28 | 11 |
| 16. | FK Sochi | 17 | 2 | 3 | 12 | 14 | 37 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN:

