Số liệu thống kê, nhận định FARUL CONSTANTA gặp STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Farul Constanta
FT
0 - 4
(0-3)
Steaua Bucuresti
- Thống kê Farul Constanta đấu với Steaua Bucuresti
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Farul Constanta gặp Steaua Bucuresti
Farul Constanta
20%
Hòa
20%
Steaua Bucuresti
60%
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
| 08/11 | Farul Constanta | 2 - 0 | Botosani |
| 03/11 | Farul Constanta | 3 - 0 | FK Csikszereda |
| 31/10 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 18/10 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI1
| 10/11 | Hermannstadt | 3 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 07/11 | Basel | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 30/10 | Gloria Bistrita | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
Nhận định, soi kèo Farul Constanta vs Steaua Bucuresti
Châu Á: 0.97*3/4 : 0*0.91
FCON đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Farul Constanta gặp Steaua Bucuresti
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 12 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 18 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | UTA Arad | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 25 | 22 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 23 | 20 |
| 10. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 11. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 21 | 18 |
| 12. | CFR Cluj | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 28 | 16 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | 9 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA